From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vượng phu mệnh
繁荣
Last Update: 2022-02-12
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tạo Đĩa cứu hộ...
建立救援磁碟...
Last Update: 2009-11-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kiểm tra Đĩa cứu hộ
驗證救援磁碟
Last Update: 2009-11-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô ấy đã nói hộ tôi:
她替我说:
Last Update: 2022-10-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
phù hộ các lối của người công bình, và giữ gìn đường của thánh đồ ngài.
為 要 保 守 公 平 人 的 路 、 護 庇 虔 敬 人 的 道
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cầu chúa bảo hộ tôi như con ngươi của mắt; hãy ấp tôi dưới bóng cánh của chúa.
求 你 保 護 我 、 如 同 保 護 眼 中 的 瞳 人 . 將 我 隱 藏 在 你 翅 膀 的 蔭 下
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sự nhân từ và chơn thật bảo hộ vua; người lấy lòng nhân từ mà nâng đỡ ngôi nước mình.
王 因 仁 慈 和 誠 實 、 得 以 保 全 他 的 國 位 、 也 因 仁 慈 立 穩
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lên đường với sứ mệnh giải cứu công chúa bị bắt cóc, cùng lúc khám phá ý đồ độc ác của một công ty mờ ám ở lederhosen
踏上拯救被绑架公主的旅程,并在途中发现邪恶公司的真实意图
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ðức giê-hô-va bảo hộ những kẻ yêu mến ngài, song hủy diệt những kẻ ác.
耶 和 華 保 護 一 切 愛 他 的 人 、 卻 要 滅 絕 一 切 的 惡 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các quân hộ vệ mỗi người cầm binh khí nơi tay, sắp theo đền thờ và bàn thờ, từ góc nam cho đến góc bắc của đền thờ.
護 衛 兵 手 中 各 拿 兵 器 、 在 壇 和 殿 那 裡 、 從 殿 右 直 到 殿 左 、 站 在 王 子 的 四 圍
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa là nơi ẩn núp tôi; chúa bảo hộ tôi khỏi sự gian truân; chúa lấy bài hát giải cứu mà vây phủ tôi.
你 是 我 藏 身 之 處 . 你 必 保 佑 我 脫 離 苦 難 、 以 得 救 的 樂 歌 、 四 面 環 繞 我 。 〔 細 拉
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nguyện tiếng than thở kẻ phu tù thấu đến trước mặt chúa; tùy quyền năng lớn lao của chúa, xin hãy bảo hộ những kẻ đã bị định phải chết.
願 被 囚 之 人 的 歎 息 、 達 到 你 面 前 . 願 你 按 你 的 大 能 力 、 存 留 那 些 將 要 死 的 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bây giờ, hãy nghe cha khuyên con một lời, cầu xin Ðức giê-hô-va phù hộ cho. về phần con, hãy làm kẻ thay mặt cho dân sự trước mặt Ðức chúa trời, và đem trình mọi việc cho ngài hay.
現 在 你 要 聽 我 的 話 、 我 為 你 出 個 主 意 、 願 神 與 你 同 在 . 你 要 替 百 姓 到 神 面 前 、 將 案 件 奏 告 神
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: