Results for hộ mệnh translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

bùa hộ mệnh

Chinese (Simplified)

護身符

Last Update: 2015-02-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bảo hộ

Chinese (Simplified)

保护国

Last Update: 2012-09-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thiên mệnh

Chinese (Simplified)

天命

Last Update: 2012-09-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vượng phu mệnh

Chinese (Simplified)

繁荣

Last Update: 2022-02-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tạo Đĩa cứu hộ...

Chinese (Simplified)

建立救援磁碟...

Last Update: 2009-11-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

kiểm tra Đĩa cứu hộ

Chinese (Simplified)

驗證救援磁碟

Last Update: 2009-11-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cô ấy đã nói hộ tôi:

Chinese (Simplified)

她替我说:

Last Update: 2022-10-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

phù hộ các lối của người công bình, và giữ gìn đường của thánh đồ ngài.

Chinese (Simplified)

為 要 保 守 公 平 人 的 路 、 護 庇 虔 敬 人 的 道

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cầu chúa bảo hộ tôi như con ngươi của mắt; hãy ấp tôi dưới bóng cánh của chúa.

Chinese (Simplified)

求 你 保 護 我 、 如 同 保 護 眼 中 的 瞳 人 . 將 我 隱 藏 在 你 翅 膀 的 蔭 下

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

sự nhân từ và chơn thật bảo hộ vua; người lấy lòng nhân từ mà nâng đỡ ngôi nước mình.

Chinese (Simplified)

王 因 仁 慈 和 誠 實 、 得 以 保 全 他 的 國 位 、 也 因 仁 慈 立 穩

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lên đường với sứ mệnh giải cứu công chúa bị bắt cóc, cùng lúc khám phá ý đồ độc ác của một công ty mờ ám ở lederhosen

Chinese (Simplified)

踏上拯救被绑架公主的旅程,并在途中发现邪恶公司的真实意图

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðức giê-hô-va bảo hộ những kẻ yêu mến ngài, song hủy diệt những kẻ ác.

Chinese (Simplified)

耶 和 華 保 護 一 切 愛 他 的 人 、 卻 要 滅 絕 一 切 的 惡 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các quân hộ vệ mỗi người cầm binh khí nơi tay, sắp theo đền thờ và bàn thờ, từ góc nam cho đến góc bắc của đền thờ.

Chinese (Simplified)

護 衛 兵 手 中 各 拿 兵 器 、 在 壇 和 殿 那 裡 、 從 殿 右 直 到 殿 左 、 站 在 王 子 的 四 圍

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa là nơi ẩn núp tôi; chúa bảo hộ tôi khỏi sự gian truân; chúa lấy bài hát giải cứu mà vây phủ tôi.

Chinese (Simplified)

你 是 我 藏 身 之 處 . 你 必 保 佑 我 脫 離 苦 難 、 以 得 救 的 樂 歌 、 四 面 環 繞 我 。 〔 細 拉

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nguyện tiếng than thở kẻ phu tù thấu đến trước mặt chúa; tùy quyền năng lớn lao của chúa, xin hãy bảo hộ những kẻ đã bị định phải chết.

Chinese (Simplified)

願 被 囚 之 人 的 歎 息 、 達 到 你 面 前 . 願 你 按 你 的 大 能 力 、 存 留 那 些 將 要 死 的 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bây giờ, hãy nghe cha khuyên con một lời, cầu xin Ðức giê-hô-va phù hộ cho. về phần con, hãy làm kẻ thay mặt cho dân sự trước mặt Ðức chúa trời, và đem trình mọi việc cho ngài hay.

Chinese (Simplified)

現 在 你 要 聽 我 的 話 、 我 為 你 出 個 主 意 、 願   神 與 你 同 在 . 你 要 替 百 姓 到   神 面 前 、 將 案 件 奏 告   神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,862,891,237 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK