Results for loạn nhịp translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

loạn luân

Chinese (Simplified)

近親性交

Last Update: 2014-04-21
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Độ hỗn loạn

Chinese (Simplified)

扰动

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

rối loạn tâm thần

Chinese (Simplified)

精神病

Last Update: 2014-07-25
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

một máy nhịp đơn giản

Chinese (Simplified)

一个简单的节拍器

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

trạm hoà nhịp midi cho alsa

Chinese (Simplified)

alsa 的 midi 节奏库

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tìm sự hỗn loạn không có mẫu.

Chinese (Simplified)

发现没有模板图案的扰动 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lúc đó, có sự loạn lớn sanh ra vì cớ đạo tin lành.

Chinese (Simplified)

那 時 、 因 為 這 道 起 的 擾 亂 不 小

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nguyền cho kẻ gieo sự rối loạn trong anh em thà họ tự chặt mình là hơn!

Chinese (Simplified)

恨 不 得 那 攪 亂 你 們 的 人 、 把 自 己 割 絕 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

trò chơi hành động ba chiều chất lượng cao, nhịp độ nhanh, góc nhìn thứ nhất.

Chinese (Simplified)

高品质、快节奏的第一人称视角 3d 动作游戏

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhưng dân nầy thì lại có lòng ngoa ngạnh và bạn nghịch, hết thảy đều dấy loạn và đi.

Chinese (Simplified)

但 這 百 姓 有 背 叛 忤 逆 的 心 . 他 們 叛 我 而 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các dân náo loạn, các nước rúng động; Ðức chúa trời phát tiếng, đất bèn tan chảy.

Chinese (Simplified)

外 邦 喧 嚷 、 列 國 動 搖 .   神 發 聲 、 地 便 鎔 化

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chớ nhục con gái ngươi khiến nó làm kỵ nữ, để trong xứ không có điều dâm loạn và đầy dẫy những ác dục.

Chinese (Simplified)

不 可 辱 沒 你 的 女 兒 、 使 他 為 娼 妓 . 恐 怕 地 上 的 人 專 向 淫 亂 、 地 就 滿 了 大 惡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

video loạn luân của mẹ và con [yo 18uu · cc] g2gkpi4 video web tối .44v

Chinese (Simplified)

母子乱伦视频【呦呦18uu·cc】g2gkpi4暗网视频.44v

Last Update: 2024-12-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bèn tha tên tù vì tội dấy loạn và giết người, là người chúng đã xin tha; rồi phó Ðức chúa jêsus cho mặc ý họ.

Chinese (Simplified)

把 他 們 所 求 的 那 作 亂 殺 人 下 在 監 裡 的 、 釋 放 了 . 把 耶 穌 交 給 他 們 、 任 憑 他 們 的 意 思 行

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bởi từng nghe có một vài người trong vòng chúng ta, chẳng lãnh mạng lịnh nào nơi chúng ta, tự lấy lời mình khuấy rối, và biến loạn lòng các ngươi nữa,

Chinese (Simplified)

我 們 聽 說 有 幾 個 人 、 從 我 們 這 裡 出 去 、 用 言 語 攪 擾 你 們 、 惑 亂 你 們 的 心 . 〔 有 古 卷 在 此 有 你 們 必 須 受 割 禮 守 摩 西 的 律 法 〕 其 實 我 們 並 沒 有 吩 咐 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy giờ có một đứa tên là ba-ra-ba bị tù với kẻ làm loạn, vì trong khi nổi loạn, chúng nó phạm tội giết người.

Chinese (Simplified)

有 一 個 人 名 叫 巴 拉 巴 、 和 作 亂 的 人 一 同 捆 綁 . 他 們 作 亂 的 時 候 、 曾 殺 過 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,927,595,039 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK