Results for nơi ở translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

nơi

Chinese (Simplified)

地点

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

nơi:

Chinese (Simplified)

主机 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

nơi mạngname

Chinese (Simplified)

网站name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

chúng tôi sẽ vào nơi ở ngài, thờ lạy trước bệ chơn ngài.

Chinese (Simplified)

我 們 要 進 他 的 居 所 、 在 他 腳 凳 前 下 拜

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Để thay đổi múi giờ, hãy chọn nơi ở của bạn từ danh sách dưới đây

Chinese (Simplified)

如果要修改本地时区设置, 请从下面列表中选择您的时区 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

lạy chúa, từ đời nầy qua đời kia chúa là nơi ở của chúng tôi.

Chinese (Simplified)

〔 神 人 摩 西 的 祈 禱 。 〕 主 阿 、 你 世 世 代 代 作 我 們 的 居 所

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngài ngó xuống từ nơi ở của ngài, xem xét hết thảy người ở thế gian.

Chinese (Simplified)

從 他 的 居 所 、 往 外 察 看 地 上 一 切 的 居 民

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người hiện trọ nơi si-môn, là thợ thuộc da, nhà ở gần biển.

Chinese (Simplified)

他 住 在 海 邊 一 個 硝 皮 匠 西 門 的 家 裡 . 房 子 在 海 邊 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chớ nên ăn bánh có men; khắp nơi các ngươi ở đều phải ăn bánh không men.

Chinese (Simplified)

有 酵 的 物 、 你 們 都 不 可 喫 、 在 你 們 一 切 住 處 要 喫 無 酵 餅

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

song chúng nó không thắng, và chẳng còn thấy nơi chúng nó ở trên trời nữa.

Chinese (Simplified)

並 沒 有 得 勝 、 天 上 再 沒 有 他 們 的 地 方

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

con đường dẫn đến nơi ở của ánh sáng là đâu? còn nơi của tối tăm thì ở đâu?

Chinese (Simplified)

光 明 的 居 所 從 何 而 至 、 黑 暗 的 本 位 在 於 何 處

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hắn sẽ chẳng có con cháu giữa dân sự mình, cũng không có ai còn sống tại trong nơi ở mình.

Chinese (Simplified)

在 本 民 中 必 無 子 無 孫 、 在 寄 居 之 地 、 也 無 一 人 存 留

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cua Ðô-rơ ở trên các nơi cao Ðô-rơ, vua gô-im ở ghinh-ganh,

Chinese (Simplified)

一 個 是 多 珥 山 崗 的 多 珥 王 、 一 個 是 吉 甲 的 戈 印 王

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bước ngươi đã nhờ Ðức giê-hô-va làm nơi nương náu mình, và Ðấng chí cao làm nơi ở mình,

Chinese (Simplified)

耶 和 華 是 我 的 避 難 所 . 你 已 將 至 高 者 當 你 的 居 所

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các khoen ở gần nơi be để xỏ đòn vào, đặng khiêng bàn;

Chinese (Simplified)

安 環 子 的 地 方 、 是 挨 近 橫 梁 、 可 以 穿 杠 抬 桌 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi ở ngoài đường, lúc nơi phố chợ, rình rập tại các hẻm góc.

Chinese (Simplified)

有 時 在 街 市 上 、 有 時 在 寬 闊 處 、 或 在 各 巷 口 蹲 伏

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

còn sự khôn ngoan tìm được ở đâu? tại nơi nào có sự thông sáng?

Chinese (Simplified)

然 而 智 慧 有 何 處 可 尋 . 聰 明 之 處 在 那 裡 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cho đến chừng tôi tìm được một chỗ cho Ðức giê-hô-va, một nơi ở cho Ðấng toàn năng của gia-cốp!

Chinese (Simplified)

直 等 我 為 耶 和 華 尋 得 所 在 、 為 雅 各 的 大 能 者 尋 得 居 所

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vua giê-ri-cô, vua a-hi vốn ở nơi cạnh bê-tên,

Chinese (Simplified)

他 們 的 王 、 一 個 是 耶 利 哥 王 、 一 個 是 靠 近 伯 特 利 的 艾 城 王

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi các núi có nhiều chót, sao các ngươi ngó cách ganh ghét núi mà Ðức chúa trời đã chọn làm nơi ở của ngài? phải Ðức giê-hô-va sẽ ở tại đó đến đời đời.

Chinese (Simplified)

你 們 多 峰 多 嶺 的 山 哪 、 為 何 斜 看   神 所 願 居 住 的 山 . 耶 和 華 必 住 這 山 、 直 到 永 遠

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,886,358,019 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK