Results for tôi biết rồi translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tôi biết rồi

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tôi biết chị

Chinese (Simplified)

我知道了 姐姐

Last Update: 2021-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nói bạn biết rồi bạn lại nghĩ tôi đi thang vất vã với bạn à

Chinese (Simplified)

Last Update: 2024-04-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nầy, tôi biết ý tưởng các bạn toan dùng đặng làm tàn hại tôi.

Chinese (Simplified)

我 知 道 你 們 的 意 思 、 並 誣 害 我 的 計 謀

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

xin hãy dang xa tôi con đường dối trá, làm ơn cho tôi biết luật pháp chúa.

Chinese (Simplified)

求 你 使 我 離 開 奸 詐 的 道 、 開 恩 將 你 的 律 法 賜 給 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thì tôi sợ hãi các điều đau đớn tôi, biết rằng ngài không cầm tôi là vô tội.

Chinese (Simplified)

我 因 愁 苦 而 懼 怕 、 知 道 你 必 不 以 我 為 無 辜

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi anh em được Ðức chúa trời yêu dấu, chúng tôi biết anh em là kẻ được lựa chọn.

Chinese (Simplified)

被   神 所 愛 的 弟 兄 阿 、 我 知 道 你 們 是 蒙 揀 選 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa đã cho tôi biết đường sự sống; cũng sẽ cho tôi đầy lòng vui mừng trước mặt ngài.

Chinese (Simplified)

你 已 將 生 命 的 道 路 指 示 我 、 必 叫 我 因 見 你 的 面 、 〔 或 作 叫 我 在 你 面 前 〕 得 著 滿 足 的 快 樂 。

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cầu xin chúa dạy chúng tôi biết đếm các ngày chúng tôi, hầu cho chúng tôi được lòng khôn ngoan.

Chinese (Simplified)

求 你 指 教 我 們 怎 樣 數 算 自 己 的 日 子 、 好 叫 我 們 得 著 智 慧 的 心

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

dầu vậy, chúa giấu các điều nầy nơi lòng chúa; tôi biết điều ấy ở trong tư tưởng của ngài.

Chinese (Simplified)

然 而 你 待 我 的 這 些 事 、 早 已 藏 在 你 心 裡 . 我 知 道 你 久 有 此 意

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các lời tôi nói sẽ chiếu theo sự chánh trực của lòng tôi; Ðiều tôi biết lưỡi tôi sẽ nói cách thành thực.

Chinese (Simplified)

我 的 言 語 、 要 發 明 心 中 所 存 的 正 直 . 我 所 知 道 的 、 我 嘴 唇 要 誠 實 的 說 出

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

còn tôi biết rằng sau khi tôi đi sẽ có muông sói dữ tợn xen vào trong vòng anh em, chẳng tiếc bầy đâu;

Chinese (Simplified)

我 知 道 我 去 之 後 、 必 有 兇 暴 的 豺 狼 、 進 入 你 們 中 間 、 不 愛 惜 羊 群

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi Ðức giê-hô-va, xin cho tôi biết các đường lối ngài, và dạy dỗ tôi các nẻo đàng ngài.

Chinese (Simplified)

耶 和 華 阿 、 求 你 將 你 的 道 指 示 我 、 將 你 的 路 教 訓 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy dạy cho chúng tôi biết điều chúng tôi phải thưa cùng ngài; vì tại sự dốt nát, chúng tôi chẳng biết bày lời gì với ngài.

Chinese (Simplified)

我 們 愚 昧 不 能 陳 說 、 請 你 指 教 我 們 該 對 他 說 甚 麼 話

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bây giờ chúng tôi biết thầy thông biết mọi điều, không cần phải có ai hỏi thầy; bởi đó nên chúng tôi tin thầy ra từ Ðức chúa trời.

Chinese (Simplified)

現 在 我 們 曉 得 你 凡 事 都 知 道 、 也 不 用 人 問 你 . 因 此 我 們 信 你 是 從   神 出 來 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

gia-cốp hỏi: xin cho tôi biết tên người. Ðáp rằng: làm sao ngươi hỏi tên ta? rồi người nầy ban phước cho gia-cốp tại đó.

Chinese (Simplified)

雅 各 問 他 說 、 請 將 你 的 名 告 訴 我 . 那 人 說 、 何 必 問 我 的 名 . 於 是 在 那 裡 給 雅 各 祝 福

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi biết chịu nghèo hèn, cũng biết được dư dật. trong mọi sự và mọi nơi, tôi đã tập cả, dầu no hay đói, dầu dư hay thiếu cũng được.

Chinese (Simplified)

我 知 道 怎 樣 處 卑 賤 、 也 知 道 怎 樣 處 豐 富 、 或 飽 足 、 或 飢 餓 、 或 有 餘 、 或 缺 乏 、 隨 事 隨 在 、 我 都 得 了 秘 訣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng tôi với ngài có sự gì chăng? ngài đến để diệt chúng tôi sao? tôi biết ngài là ai: là Ðấng thánh của Ðức chúa trời!

Chinese (Simplified)

唉 、 拿 撒 勒 的 耶 穌 、 我 們 與 你 有 甚 麼 相 干 、 你 來 滅 我 們 麼 、 我 知 道 你 是 誰 、 乃 是   神 的 聖 者

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi biết đường của loài người chẳng do nơi họ, người ta đi, chẳng có quyền dẫn đưa bước của mình.

Chinese (Simplified)

耶 和 華 阿 、 我 曉 得 人 的 道 路 不 由 自 己 . 行 路 的 人 、 也 不 能 定 自 己 的 腳 步

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bèn nói rằng: thôi, biết rồi; giô-sép, con trai ta, hãy còn sống; ta sẽ đi thăm nó trước khi ta qua đời.

Chinese (Simplified)

以 色 列 說 、 罷 了 、 罷 了 、 我 的 兒 子 約 瑟 還 在 、 趁 我 未 死 以 先 、 我 要 去 見 他 一 面

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi người mà lòng tôi yêu mến, hãy tỏ cho tôi biết. chàng chăn bầy ở đâu, ban trưa cho nó nằm nghỉ tại nơi nào; vì cớ sao tôi phải như một người nữ che mặt Ở bên bầy của các bạn chàng?

Chinese (Simplified)

我 心 所 愛 的 阿 、 求 你 告 訴 我 你 在 何 處 牧 羊 、 晌 午 在 何 處 使 羊 歇 臥 . 我 何 必 在 你 同 伴 的 羊 群 旁 邊 、 好 像 蒙 著 臉 的 人 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,776,330,794 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK