From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
không có
无
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 12
Quality:
** khÔng cÓ **
** 无 **
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có lỗi
无错误
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có biến...
新建变量( v)...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 2
Quality:
không có & bờ
无边框( n)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
(hiện không có)
(不可用)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có quyền
根本不允许访问( n)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
thôi tôi không nói nút
我没有说按钮。
Last Update: 2023-05-14
Usage Frequency: 1
Quality:
bạn nhìn tôi không xinh gái
你在哪里
Last Update: 2023-04-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng tôi há không có phép ăn uống sao?
難 道 我 們 沒 有 權 柄 靠 福 音 喫 喝 麼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay có gặp tôi không? 1130pm
我今天放假
Last Update: 2023-01-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Last Update: 2022-12-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vì chồng tôi không có ở nhà, người trẩy đi xa xuôi lắm,
因 為 我 丈 夫 不 在 家 、 出 門 行 遠 路
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?
你想帮忙什么?
Last Update: 2023-01-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vì người bạn tôi đi đường mới tới, tôi không có chi đãi người.
因 為 我 有 一 個 朋 友 行 路 、 來 到 我 這 裡 、 我 沒 有 甚 麼 給 他 擺 上
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sao vậy? vì tôi không yêu anh em chăng? Ðã có Ðức chúa trời biết!
為 甚 麼 呢 . 是 因 我 不 愛 你 們 麼 . 這 有 神 知 道
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?
谷歌翻译越南英语
Last Update: 2020-01-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngày xưa tôi không có luật pháp mà tôi sống; như khi điều răn đến, thì tội lỗi lại sống,
我 以 前 沒 有 律 法 是 活 著 的 、 但 是 誡 命 來 到 、 罪 又 活 了 、 我 就 死 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: