From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vô tranh
没有绘画
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 6
Quality:
Reference:
truyện tranhcomment
comic bookcomment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
vùng chiến tranh 2100
warzone 2100
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chiến tranh giữa các vì sao
星球大战
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
một chương trình có giao diện giúp quản lý bộ sưu tập truyện tranh trên gnome
用于管理您的漫画藏书的 gnome 界面
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chiến tranh giữa các vì saoname
星球大战name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
trình xem các kho lưu trữ truyện cười
漫画集阅读器
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trò chơi chiến tranh chiến thuật trực tuyến
多人联机策略类战争游戏
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vì họ trốn gươm, trốn sự chiến tranh kinh khiếp.
因 為 他 們 逃 避 刀 劍 、 和 出 了 鞘 的 刀 、 並 上 了 弦 的 弓 、 與 刀 兵 的 重 災
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một trò chơi chiến tranh nhiều người có một không hai
一个特别的多人战争游戏
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vây phủ tôi bằng lời ghen ghét, và tranh đấu với tôi vô cớ.
他 們 圍 繞 我 、 說 怨 恨 的 話 、 又 無 故 地 攻 打 我
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ở đây hãy đặt kích cỡ của chổi cần dùng để mô phỏng tranh sơn dầu.
在此设定用于模拟油画的笔刷大小。 value of smoothing effect
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
môi kẻ ngu muội vào cuộc tranh cạnh, và miệng nó chiều sự đánh đập.
愚 昧 人 張 嘴 啟 爭 端 、 開 口 招 鞭 打
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai ưa tranh cạnh ưa tội lỗi; ai xây cất cửa mình cao kiếm điều hư sập.
喜 愛 爭 競 的 、 是 喜 愛 過 犯 . 高 立 家 門 的 、 乃 自 取 敗 壞
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kẻ gian tà gieo điều tranh cạnh; và kẻ thèo lẻo phân rẽ những bạn thiết cốt.
乖 僻 人 播 散 分 爭 . 傳 舌 的 離 間 密 友
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có ai sẽ tranh luận với ta chăng? ví bằng ta nín lặng, quả ta tắt hơi.
有 誰 與 我 爭 論 、 我 就 情 願 緘 默 不 言 、 氣 絕 而 亡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cố sức để giục lòng tranh đua của những kẻ đồng tộc tôi, và để cứu nấy người trong đám họ.
或 者 可 以 激 動 我 骨 肉 之 親 發 憤 、 好 救 他 們 一 些 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chớ nghe truyện huyễn của người giu-đa, và điều răn của người ta trái với lẽ thật.
不 聽 猶 太 人 荒 渺 的 言 語 、 和 離 棄 真 道 之 人 的 誡 命
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chiến tranh lan khắp miền, và trong ngày đó có nhiều người chết mất trong rừng hơn là chết ở dưới luỡi gươm.
因 為 在 那 裡 四 面 打 仗 . 死 於 樹 林 的 、 比 死 於 刀 劍 的 更 多
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: