Results for xin lỗi tôi không... translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

xin lỗi tôi không biết nói tiếng anh

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

bởi vì không biết nói cái gì

Chinese (Simplified)

你披着头发特别美

Last Update: 2023-04-08
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bạn biết nói tiếng trung không

Chinese (Simplified)

Last Update: 2024-01-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.

Chinese (Simplified)

誰 能 知 道 自 己 的 錯 失 呢 . 願 你 赦 免 我 隱 而 未 現 的 過 錯

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

những chứng gian ấy dấy lên, tra hỏi những việc tôi không biết đến.

Chinese (Simplified)

兇 惡 的 見 證 人 起 來 、 盤 問 我 所 不 知 道 的 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðức chúa trời ôi! chúa biết sự ngu dại tôi, các tội lỗi tôi không giấu chúa được.

Chinese (Simplified)

  神 阿 、 我 的 愚 昧 你 原 知 道 . 我 的 罪 愆 不 能 隱 瞞

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.

Chinese (Simplified)

他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hoặc đưa cho người không biết đọc, mà rằng: xin đọc sách nầy! thì nó rằng: tôi không biết đọc.

Chinese (Simplified)

又 將 這 書 卷 交 給 不 識 字 的 人 、 說 、 請 念 罷 . 他 說 、 我 不 識 字

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

con cái của chúng nó nói phần nửa tiếng Ách-đốt, không biết nói tiếng giu-đa, nhưng nói tùy theo tiếng của dân này hay là dân kia.

Chinese (Simplified)

他 們 的 兒 女 說 話 、 一 半 是 亞 實 突 的 話 、 不 會 說 猶 大 的 話 、 所 說 的 是 照 著 各 族 的 方 言

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người đáp rằng: ngươi không biết những điều đó là gì sao? ta nói: thưa chúa, tôi không biết.

Chinese (Simplified)

他 對 我 說 、 你 不 知 道 這 是 甚 麼 意 思 麼 . 我 說 、 主 阿 、 我 不 知 道

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

gia-cốp thức giấc, nói rằng: thật Ðức giê-hô-va hiện có trong nơi đây mà tôi không biết!

Chinese (Simplified)

雅 各 睡 醒 了 、 說 、 耶 和 華 真 在 這 裡 、 我 竟 不 知 道

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nên họ thưa lại cùng Ðức chúa jêsus rằng: chúng tôi không biết. Ðức chúa jêsus bèn phán cùng họ rằng: ta cũng không nói cho các ngươi biết ta nhờ quyền phép nào mà làm những điều nầy.

Chinese (Simplified)

於 是 回 答 耶 穌 說 、 我 們 不 知 道 . 耶 穌 說 、 我 也 不 告 訴 你 們 、 我 仗 著 甚 麼 權 柄 作 這 些 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các thần ấy tiện như hình cây chà là, không biết nói; không biết đi, nên phải khiêng. Ðừng sợ các thần ấy, vì không có quyền làm họa hay làm phước.

Chinese (Simplified)

他 好 像 棕 樹 、 是 鏇 成 的 、 不 能 說 話 、 不 能 行 走 、 必 須 有 人 抬 著 。 你 們 不 要 怕 他 . 他 不 能 降 禍 、 也 無 力 降 福

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lúc phao-lô vào đồn, thì nói với quản cơ rằng: tôi có phép nói với ông đôi điều chăng? quản cơ trả lời rằng: người biết nói tiếng gờ-réc sao?

Chinese (Simplified)

將 要 帶 他 進 營 樓 、 保 羅 對 千 夫 長 說 、 我 對 你 說 句 話 、 可 以 不 可 以 . 他 說 、 你 懂 得 希 利 尼 話 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vậy, họ trả lời Ðức chúa jêsus rằng: chúng tôi không biết. ngài bèn phán cùng họ rằng: ta cũng không bảo cho các ngươi bởi quyền phép nào mà ta làm những điều nầy.

Chinese (Simplified)

於 是 回 答 耶 穌 說 、 我 們 不 知 道 。 耶 穌 說 、 我 也 不 告 訴 你 們 我 仗 著 甚 麼 權 柄 作 這 些 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

trong sự cãi lẫy đó, tôi không biết theo bên nào, nên hỏi phao-lô muốn đi đến thành giê-ru-sa-lem, để chịu xử mọi điều ấy tại nơi đó chăng.

Chinese (Simplified)

這 些 事 當 怎 樣 究 問 、 我 心 裡 作 難 . 所 以 問 他 說 、 你 願 意 上 耶 路 撒 冷 去 、 在 那 裡 為 這 些 事 聽 審 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðức giê-hô-va hỏi ca-in rằng: a-bên, em ngươi, ở đâu? thưa rằng: tôi không biết; tôi là người giữ em tôi sao?

Chinese (Simplified)

耶 和 華 對 該 隱 說 、 你 兄 弟 亞 伯 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道 、 我 豈 是 看 守 我 兄 弟 的 嗎

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,777,937,691 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK