Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ta nói: cười là điên; vui sướng mà làm chi?
smíchu jsem řekl: blázníš, a veselí: co to děláš?
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
vì ai là người được ăn và hưởng sự vui sướng hơn ta?
nebo kdož by jísti a užívati měl toho nežli já?
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
vậy, ta khen những kẻ chết đã lâu rồi là sướng hơn kẻ còn sống;
protož já chválil jsem mrtvé, kteříž již zemřeli, více nežli živé, kteříž jsou živi až po dnes.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
còn ngươi sẽ bình yên về nơi tổ phụ, hưởng lộc già sung sướng, rồi qua đời.
ty pak půjdeš k otcům svým v pokoji; a pohřben budeš v starosti dobré.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
có một người giàu mặc áo tía và áo bằng vải gai mịn, hằng ngày ăn ở rất là sung sướng.
byl pak člověk jeden bohatý, a obláčel se v šarlat a v kment, a hodoval na každý den stkvostně.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
vì bấy giờ, ông sẽ được vui sướng nơi Ðấng toàn năng, và được ngước mắt lên cùng Ðức chúa trời.
a tehdáž v všemohoucím kochati se budeš, a pozdvihna k bohu tváři své,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
có phải hắn sẽ tìm được sự vui sướng mình nơi Ðấng toàn năng, và thường thường cầu khẩn Ðức chúa trời sao?
zdaliž v všemohoucím kochati se bude? bude-liž vzývati boha každého času?
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu chúng vâng nghe và phục sự ngài, thì các ngày chúng sẽ được may mắn, và những năm chúng được vui sướng.
uposlechnou-li a budou-li jemu sloužiti, stráví dny své v dobrém, a léta svá v potěšení.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
sài lang sủa trong cung điện, có rừng tru trong đền đài vui sướng. kỳ nó đã gần đến, ngày nó sẽ không được dài nữa.
ozývati se také budou sobě hrozné potvory na palácích jejich, a draci na hradích rozkošných. a blízkoť jest, že přijde čas jeho, a dnové jeho prodlévati nebudou.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa sẽ chỉ cho tôi biết con đường sự sống; trước mặt chúa có trọn sự khoái lạc, tại bên hữu chúa có điều vui sướng vô cùng.
známou učiníš mi cestu života; sytost hojného veselí jest před oblíčejem tvým, a dokonalé utěšení po pravici tvé až na věky.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hỡi những đờn bà sung sướng, hãy dậy mà nghe tiếng ta! hỡi những con gái không hay lo, hãy để tai nghe lời ta!
Ženy lhostejné, vstaňte, slyšte hlas můj; dcery bezpečně sobě počínající, ušima pozorujte řeči mé.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ta lại nói trong lòng rằng: hè! hãy thử điều vui sướng và nếm sự khoái lạc: kìa, điều đó cũng là sự hư không.
Řekl jsem opět srdci svému: nuže nyní zkusím tě v veselí, užívejž tedy dobrých věcí. a hle, i to marnost.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ta nghĩ trong lòng rằng phải uống rượu để cho thân mình vui sướng, mà sự khôn ngoan vẫn còn dẫn dắt lòng ta, lại nghĩ phải cầm lấy sự điên dại cho đến khi xem thử điều gì là tốt hơn cho con loài người làm ở dưới trời trọn đời mình sống.
přemyšloval jsem v srdci svém, abych povoloval u víně tělu svému, srdce však své spravuje moudrostí, a přídržel se bláznovství dotud, až bych zkusil, co by lepšího bylo synům lidským, aby činili pod nebem v počtu dnů života svého.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nhứt là những kẻ theo lòng tư dục ô uế mình mà ham mê sự sung sướng xác thịt, khinh dể quyền phép rất cao. bọn đó cả gan, tự đắc, nói hỗn đến các bậc tôn trọng mà không sợ,
a zvláště těch, jenž po těle v žádosti nečisté chodí, a vrchností pohrdají, jsou i smělí, sobě se zalibující, neostýchají se důstojnostem porouhati.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nó sẽ đuổi theo tình nhơn mình mà không kịp, tìm mà không gặp đâu. Ðoạn nó sẽ rằng: ta sẽ trở về cùng chồng thứ nhứt của ta; vì lúc đó ta sung sướng hơn bây giờ.
tehdy běhati bude za frejíři svými, a však nedostihne jich, hledati jich bude, ale nenalezne. i dí: ej nu, již se navrátím k manželu svému prvnímu, proto že mi lépe tehdáž bylo než nyní.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nầy, đây là sự gian ác của em gái mầy là sô-đôm và các con gái nó: ở kiêu ngạo, ăn bánh no nê, và ở nể cách sung sướng; nó lại không bổ sức cho tay kẻ nghèo nàn và thiếu thốn.
aj, tatoť byla nepravost sodomy sestry tvé: pýcha, sytost chleba a hojnost pokoje. to ona majíc i dcery její, ruky však chudého a nuzného neposilňovala.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: