From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bạn xứng đáng gặp được người tốt hơn
you deserve good people
Last Update: 2024-02-22
Usage Frequency: 1
Quality:
cô xứng đáng với người tốt hơn.
you deserve better.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi nghĩ rằng bạn xứng đáng người tốt hơn cô ấy.
i think you deserve better than her.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
náng xứng đáng với người tốt hơn ta.
you deserve better than me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có bao giờ gặp được người tốt như anh
how often do you find a guy who'll help you out like that?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mary muốn gặp được người xứng đáng.
mary wants to meet the right man.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
thời đại này, ít khi nào tôi gặp được người tốt.
i don't meet a lot of good guys these days.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tình cờ gặp được người tao thích.
bump into the guy i like.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hai bạn xứng đáng được nhiều hơn thế này
well, you both deserved so much better.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bạn xứng đáng được hưởng một niềm hạnh phúc.
you deserve it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bởi vì ở đây bạn dễ dàng gặp được người nói tiếng trung
because here you can easily meet chinese speakers
Last Update: 2021-06-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
gặp được người quen chắc cậu ấy sẽ mừng lắm.
he could do with a friendly face. great!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô có thể đã chết đói nếu không gặp được người tốt như tôi ^^.
you'd be dead now of starvation if i hadn't a heart as big as all outdoors.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô biết đó, ngày nay rất khó tìm được người tốt.
you know, good guys are really hard to come by these days,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi sẽ ko rời khỏi đây cho tới khi gặp được người...
i'm not leaving this place until i talk to the guy...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bọn em chạy trên biển, gặp được người tình mới của mark.
we ran on the beach, met mark's new mistress...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nó nói rằng cô sẽ gặp được người trong mộng ở nơi ấy.
says here you can meet the man of your dreams.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
-chú dan gặp ai à? -dan gặp được người vừa ý.
dan met a hottie.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hoặc có thể là do anh chưa gặp được người phụ nữ thích hợp.
or it could also be because you haven't met the right girl.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đại úy, làm thế nào phân biệt được người tốt giữa đám người xấu đây
hey, cap, how do we know the good guys from the bad guys?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: