From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cảnh tượng hay thật!
well, this certainly is a sight.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cảnh tượng của cái chết.
visions of death.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
là cảnh tượng này đây!
i'd hang up on you too if i could.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cảnh sát đã rất ấn tượng.
the police officer was impressed.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đúng là một cảnh tượng đẹp!
and then there'll be plenty of other things too.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cảnh tượng chẳng đẹp chút nào.
it's not a very pretty picture. there's horns everywhere.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
không phải cảnh tượng đẹp sao?
aren't we a pretty sight?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bác chưa bao giờ thấy cảnh tượng này.
well, here's a sight i have never seen before.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
1 cảnh tượng chưa bao giờ xảy ra!
this is history in the making for korean baseball!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- chắc phải là 1 cảnh tượng đẹp lắm.
must have been a pretty sight.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bàmiêutả giốngnhư một cảnh tượng kì vĩ .
such a powerful scene you describe.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cảnh tượng này ta đã thấy ở đâu rồi?
i killed mufasa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jane ơi, thật là một cảnh tượng nhục nhã!
jane, it was such a humiliating spectacle!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- phải, tôi muốn biết cảnh tượng đó ra sao.
- yeah, i wonder how it happened.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mày à, cảnh tượng phải nói là rất xúc động.
man, it was, like, emotional.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi có một cảnh tượng hay để xem rồi.
i'm think i'm gonna have to have that watch.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta kinh hoảng trước cảnh tượng ghê rợn đó
he stood aghast at the terrible sight
Last Update: 2014-07-29
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta tái hiện lại một lần cảnh tượng lúc đó.
let's reenact the scene.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
những cảnh tượng này gợi nhớ đến một cái gì đó ?
does this scenario ring any bells?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tại sao cháu lại phải xem cảnh tượng đó chứ? không.
think i want you seeing something like that?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: