Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi đang cố gắn kết mọi thứ lại.
just trying to put all the pieces together.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oh, sao ta không gắn lên đây.
what do we do with this? oh, why don't we put it here.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nó quá yếu hèn để cố gắn việc đó.
he is too much of a coward to attempt it.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
ngươi gắn lên lại đi! nhanh lên!
put them back right away.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
các binh sĩ gắn lên người chết tại việt nam.
the soldiers labeled it with the dead in vietnam.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chắc phải gắn lên người nó 1 cái còi mất thôi.
somebody's gotta get a beeper for this kid.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
gắn lên tay người chết những con dao, mã tấu...
sewing dead people together... and giving them knives for hands.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh đã cố gắn để trở thành một thành viên của làng.
i was trying to be one of the tribe.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
và năm nay, chúng ta sẽ được gắn lên bức tường đó.
and this year, we will make it on that wall.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy cố gắn kết thúc mọi việc một khi anh đã có được thứ anh cần.
try to end up like the hood you once were.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
gắn lên thì khoảng 20 phút, nhưng đập bỏ thì nhanh hơn nhiều.
the work - 20 minutes, but later even less.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
một ngày, tim gắn lên mình những cành và lá cây và leo lên cây sồi cao.
one day, tim went out to the backyard and he put leaves and taped branches to his arms and started climbing their big oak tree.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
giờ thì, không có vinh dự nào cao hơn ở delta psi là được gắn lên tường.
now, there is no higher honor in delta psi than making it onto the wall.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh đã cố gắn hết sứ để hòa nhập và giúp đỡ nhưng tất cả mọi chuyện anh làm đều sai.
i have done everything i can to fit in and help out... but no matter what i do, it's wrong.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi có nói con hươu phải nhận trách nhiệm là đã khoan chúng đâu. cô bé bị gắn lên chúng.
she has lots of piercings that look like they were caused by deer antlers.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"một số khách sạn cố gắn làm cho nó trông có vẻ càng giống như 1 mái nhà càng tốt." "nhưng họ đã bỏ qua điểm mấu chốt."
"some hotels try to make it seem as much like home as possible."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting