From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chúc tốt lành.
be good.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúc ngày tốt lành.
[bell dinging] [speaking huttese] good day to you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- chúc ngày tốt lành
have a good day.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
- chúc ngày tốt lành.
- good luck today.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúc một ngày tốt lành
have a nice day
Last Update: 2024-04-18
Usage Frequency: 10
Quality:
chúc 1 ngày tốt lành.
have a nice day.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
chúc một ngày tốt lành!
good day, sir.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- chúc 1 ngày tốt lành.
- nice day, huh?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúc chị buổi tốt tốt lành
i wish you all the best
Last Update: 2024-01-09
Usage Frequency: 1
Quality:
chúc ngày tốt lành, madam.
good day, madam.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- chúc ngày 1 ngày tốt lành.
have a nice day.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lời chúc tốt đẹp
best wishes
Last Update: 2024-01-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- chúc em sống tốt.
- you have a nice life.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúc em thi tốt nhé
i wish you a good exam.
Last Update: 2023-06-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chúc 1 ngày tốt đẹp.
good day.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúc mừng. làm tốt lắm.
congratulations.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúc những điều tốt nhất.
here's hoping for the best.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúc chuyến đi tốt đẹp!
bon voyage!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- chúc chuyến đi tốt đẹp.
have a good one.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tốt. chúc ngủ ngon.
good night.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: