Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi hi vọng là tôi chưa quá muộn.
i hope i'm not too late.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lần trước vì hơi hoang mang nên tôi chưa chào hỏi tử tế được.
i couldn't give a proper greeting last time because i was taken by surprise.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chuck luôn nắm tiền bạc, cho nên tôi chưa bao giờ nhìn thấy đồng nào.
chuck always handled the money, so i've never seen any of it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi chưa phải là thứ bỏ đi, thưa ông... cho nên tôi đang làm điều tốt.
i ain't broken-down enough yet, sir, - so i'm doing just fine.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đang là sinh viên năm nhất của trường đại học nên tôi chưa có kinh nghiệm gì
i am a freshman in university
Last Update: 2021-03-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi chưa qua mấy bờ bên kia của cái hồ, vậy nên tôi muốn tới đó kiểm tra thử.
i haven't been to the other side of the lake, so i was gonna go check that out.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
gần 5h rồi. tôi chưa thấy anh báo tin về cuộc họp, nên... tôi đang ra ngoài đây.
uh, it's nearly 5:00, and i never heard back about the debrief, so...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cho nên tôi thấy tôi nên lấy cô làm vợ. tôi chưa từng nghe những lời khó chịu như vậy.
mammy's a smart old soul and one of the few people i know whose respect i'd like to have.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
buddy...anh thật dễ thương, nhưng... tôi vừa kết thúc 1 mối quan hệ không mấy hay... nên tôi chưa muốn hẹn hò với ai...
i'm sorry, buddy. you seem like a really nice guy... but i just got out of a really bad relationship... so i'm not quite ready to start dating yet.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi làm vài việc, và chưa bao giờ có một ngày riêng tư... tôi chưa bao giờ giả ốm, tôi chưa bao giờ viện cớ bỏi vì thế giới là không công bằng nên tôi... tôi tự tìm ra chốn cho mình.
i did something. i never... i never took a personal day,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.