From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đáng yêu lắm.
charming.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
con đáng yêu lắm.
you look lovely.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cô ấy đáng yêu lắm
- she's cute, man.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
trông cô đáng yêu lắm.
don't you look lovely?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
con đáng yêu lắm đấy, nick.
you're very cute, nick.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- mông đáng yêu lắm, cô em.
- lovely bum, darling.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bạn gái anh đáng yêu lắm, nick.
girlfriend's real cute, nick.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hôm nay em trông đáng yêu lắm.
you look lovely today.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cháu đáng yêu lắm, nhưng chú chả hiểu cháu đang nói gì cả!
you're really cute, but i don't know what you're saying!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
quý bà đáng yêu mà chú cún của ngài rất mến ấy,
the lovely woman your dog was so fond of,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cơ bắp của cậu đáng lẽ phải bị teo lại, nhưng thay vào đó chúng lại tái tạo tế bào ở mức rất ổn định.
your muscles should be atrophied, but instead they're in a state of cellular regeneration.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"thẩm giai nghi nếu không giả vờ nghiêm túc thì cũng đáng yêu lắm!" "and live up the true meaning of its dream"
(shen chia-yi would be kind of cute if she wasn't such a prude) and live up the true meaning of its dream.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
cổ nói: "tôi sẽ mãi mãi yêu ảnh, nhưng hãy để ảnh được tự do." chẳng phải là cao quý và đáng yêu lắm sao?
"i will love him always, but let him be free." isn't that lovely and noble?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting