From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đó là mối quan hệ vợ chồng chung thủy trọn đời.
it was ordained for lifelong faithful relationships and conjugal love.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
[tiếng jim] và anh nguyện yêu em đến trọn đời.
[jim] and i promise to love you for as long as i shall live.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
và nếu được ưng thuận, họ sẽ sống với nhau đến trọn đời.
and then, according to the custom, they will be together for life.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
caroline, con có chấp nhận người đàn ông này - hamish làm chồng con ko, và trước mặt chúa con có thề là sẽ trở thành người vợ chung thủy yêu thương anh ấy trọn đời,
do you, caroline, take this man hamish to be your wedded husband and do you, in the presence of god and before this congregation, promise and covenant to be to him a loving and faithful wife until god shall separate you by death?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
em yêu anh ấy, và em muốn dành trọn đời bên anh ấy.
i love him, and i wanna spend the rest of my life with him.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hamish, con có chấp nhận người phụ nữ này - caroline là vợ của con ko và trước mặt chúa con có thề rằng sẽ là, người chồng chung thủy yêu thương cô ấy trọn đời, cho đến khi chúa chia rẽ 2 người bởi cái chết?
do you, hamish, take this woman caroline to be your wedded wife and do you, in the presence of god and before this congregation, promise and covenant to be to her a loving and faithful husband until god shall separate you by death?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: