From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
anh ta dán mắt vào cậu kìa.
- mmm. he's staring at you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bọn cớm chắc đang dán mắt vào tv.
every cop's in front of a tv.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi dán mắt vào cái lều như diều hâu.
i've been watching that tent like a hawk.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bây giờ chỉ còn mỗi việc dán mắt vào nó.
now all we gotta do is keep our eyes on that brass ring, fellas.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- chúng tôi thực sự đã dán mắt vào nó.
- we got really wrapped up in it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bởi vì nàng đang dán mắt vào cuốn sách đó đấy.
that's because your eyes have been glued to that book.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bố lại dán mắt vào cái kênh cam bưởi này à?
you whacking off to the e channel again ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cổ, ơ... đã dán mắt vào anh trong bữa tiệc.
she was, um... sticking up for me at dinner.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu có nhìn đâu, cậu đang dán mắt vào màn hình mà.
no you didn't, you were looking at the monitor.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
yeah, tôi chỉ bật lên và nhìn xem, nó cứ dán mắt vào đó.
yeah, i flipped that on and, look, he's glued to it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mỗi hành động tạo ra một mắt xích khác o bế ta với nó.
every action builds another link that binds us to it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mỗi khi tớ thấy cậu đi xem phim, mắt cậu cứ dán lên trần nhà.
every time i saw you at the theater, your eyes were glued to the floor.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: