From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
không có xung phong.
we're all in on it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-tôi không có đột nhập.
- i didn't break in.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
không có dấu hiệu gì xung đột giữa hai người.
no sign of struggle on either one of them.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
xung đột
conflict
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 5
Quality:
ta không muốn chiến tranh xung đột với tiền tệ
we ain't gonna make no money warring.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chắc sẽ phải có vài sự xung đột.
there's bound to be some discrepancies.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sẽ luôn có sự xung đột, khó khăn.
there will always be struggle.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có thể các người không còn biết về sự xung đột nữa.
may you know no more strife.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hy vọng tôi không phải là nguyên do của vụ xung đột này.
hope i'm not the cause of all this excitement.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
đã thúc đẩy các cuộc xung đột tiềm năng
disbelieve
Last Update: 2019-11-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- còn xung đột ở văn phòng?
-the fight in the office?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: