Results for nước mắm chay translation from Vietnamese to English

Vietnamese

Translate

nước mắm chay

Translate

English

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

nước mắm

English

fish sauce

Last Update: 2015-01-15
Usage Frequency: 8
Quality:

Vietnamese

nước mắm chua ngọt

English

blueberry jam

Last Update: 2023-10-18
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

gÀ chiÊn nƯỚc mẮm

English

fried fish with tamarind fish sauce

Last Update: 2025-02-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thịt heo chiên nước mắm

English

fried pork

Last Update: 2025-03-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tương miso, nước mắm, hay muối?

English

{\$miso, soy or salt?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

À, phở, bỏ thêm cá viên và nước mắm vô đó.

English

oh, she pour nuoc mahmm noodle soup with fish ball.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dùng với nước tương miso, nước mắm, hay là dùng với muối?

English

{\$miso... soy... or salt.}

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

như thường lệ, tôi phụ mẹ dọn bữa cơm tối, tôi lấy bát, đũa đem ra cái chõng tre nơi tôi ngủ mỗi tối rồi quay vào bếp đem đĩa rau lang luộc với chén nước mắm ra. mẹ bê om cơm từ trong bếp ra rồi mời bà nội đến xơi cơm. tôi mời cô út hoa và cha tôi. mẹ tôi là người xới cơm cho cả nhà, mẹ ngồi ngay đầu om cơm, mẹ xới cơm cho bà trước tiên, rồi đến cho cha, cho cô út, cho tôi, và cuối cùng cho mẹ. hôm nay có thêm con cá khô chiên làm tôi nôn nao chờ đến lượt mình được cầm bát. nhận bát cơm từ tay mẹ, tôi cám ơn mẹ rồi vội vã mời bà, mời cha mẹ, mời cô hoa. trong nhà này, chỉ có mình tôi là cám ơn mẹ khi nhận bát cơm do mẹ đưa cho. sau khi mời xong cả nhà, tôi nhắm con cá khô mà gắp.

English

i want to throw up

Last Update: 2017-12-03
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,640,672,117 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK