From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế
l 'm going for a walk.
Last Update: 2022-07-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
học lực còn hạn chế
good implementation of the rules
Last Update: 2022-09-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đang học nói tiếng anh còn khá kém
i'm studying english quite badly
Last Update: 2018-08-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kĩ năng nghe hiểu còn hạn chế
listening comprehension skills
Last Update: 2021-04-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đó là một thành ngữ tiếng anh, đồ khỉ đầu chó khốn kiếp.
it's an english expression, you fucking baboon.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một chữ tiếng anh còn không biết, làm thế nào anh đến mĩ được chứ?
how did you go to america? you don't speak a word of english.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có, tôi nói tiếng anh, còn anh có nói chút ít tiếng tây ban nha chứ?
yes, absolutely. yeah, but you speak good spanish. oh, yes.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ta thì không nói tiếng anh, còn tiếng trung của ta thì tệ khủng khiếp.
he didn't speak english, and my chinese was terrible.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nguồn ngân sách đầu tư xây dựng phát triển các sản phẩm này còn hạn chế
there was an insufficient fund for investment and development of such products.
Last Update: 2019-04-17
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
gia tăng vốn kiến thức của bạn về các thành ngữ, tiếng lóng trong tiếng anh và cách sử dụng chúng.
increase your knowledge of english idioms, slang and their usage.
Last Update: 2014-11-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chất lượng dịch vụ du lịch còn hạn chế, chưa đồng đều giữa các cơ sở cùng hạng.
the quality of tourist services of same-level tourist places is low and unequal.
Last Update: 2019-04-19
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
hoạt động vui chơi giải trí còn hạn chế, chưa khai thác loại hình vui chơi giải trí về đêm.
recreation and entertainment activities were limited as nightly activities have not been established yet.
Last Update: 2019-04-18
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
chúng tôi cảm thấy không công bằng khi giữ anh lại. khi mà triển vọng của anh còn hạn chế và bây giờ... tôi không muốn hối anh ra.
it isn't fair to keep you here when your prospects are limited.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
công tác đầu tư phát triển du lịch, đặc biệt bảo tồn, bảo vệ tài nguyên du lịch còn hạn chế.
there are shortcomings existed in tourism investment and development, especially preserve and protection of tourism resources and facilities.
Last Update: 2019-04-18
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
phương pháp tiếp cận này còn hạn chế là chưa đưa ra được qui luật phân bố cỡ hạt đất đá sau nổ theo khoảng cách tính từ tâm nổ.
such type of approach exposes its limit in which it may fail to show the rule of grain-size distribution of rock after explosion by distance from the explosion center.
Last Update: 2019-07-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tính liên kết, hợp tác giữa các doanh nghiệp, các địa phương khác trong vùng còn hạn chế, chưa có tính đồng bộ.
the connection and cooperation between tourist enterprises, and between provinces were nut tightly without comprehensive measures.
Last Update: 2019-04-19
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
nhưng sẽ không có gì thành công nếu thứ đó còn bật. cô gái trẻ, tôi sẽ xem như kiến thức của cô trong lĩnh vực này vẫn còn hạn chế.
we still have 58 days to try and change things, but nothing will work as long as that thing is still on.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi dịch thì phải hiểu rõ ngữ cảnh văn bản, đúng theo ngôn ngữ tiếng việt hay tiếng anh , không nên bám sát , dịch từng từ gây khó hiểu hoặc hiểu lầm nội dung của văn bản gốc, thiếu mạch lạc.
before translating, it is necessary to learn about the translated document, see what field it belongs to, to prepare specialized vocabulary in advance to help translate faster and more accurately;
Last Update: 2023-06-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tuy nhiên chúng ta có thể thấy vẫn còn hạn chế trong cách nhìn nhận về biện pháp giảm thiểu tác hại của biến đổi khí hậu, cụ thể là bản thỏa thuận chung paris và kế hoạch ndc.
their awareness of climate change mitigation measures, the paris agreement, and the ndc are very limited.
Last Update: 2018-01-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đa số cán bộ đều có thể sử dụng máy tính phục vụ công tác nghiệp vụ, nhưng chủ yếu họ cũng chỉ sử dụng để soạn thảo văn bản, khả năng ứng dụng các chức năng hỗ trợ khác còn hạn chế.
the civil servants are predominantly capable of using computers for their job, however, it is only intended for document typing and they are limited to apply any other functions.
Last Update: 2019-06-06
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: