Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cung cấp
supply
Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:
cung cấp.
furnish
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
hồ sơ thầu của nhà cung cấp và lịch giá gốc
the supplier's bid and original price schedules
Last Update: 2014-08-16
Usage Frequency: 1
Quality:
báo cáo công nợ nhà cung cấp
a/p by supplier reports
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
nhà hàng cũng cung cấp nhiều loại rượu sake khác nhau.
the restaurant also offers a wide range of sake.
Last Update: 2019-08-05
Usage Frequency: 1
Quality:
anh đang cung cấp tin tình báo rất tốt.
you're a good informant.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
báo cáo giá trị hàng nhập theo nhà cung cấp
receipt report by supplier
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
bÁo cÁo thỰc hiỆn ĐƠn hÀng mua theo nhÀ cung cẤp
purchase order performance report by supplier
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
vui lòng cung cấp báo giá theo term ddu với thông tin hàng hoá như sau:
please re-provide the quotation
Last Update: 2024-04-26
Usage Frequency: 1
Quality:
báo cáo chuyển giao về công cụ và cung cấp giá cao
handover report of tool supply with high value
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 4
Quality:
tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
cash receipts from goods sale, services supply and others
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
cost of services supplied
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
chưa khai báo thông tin khách hàng, nhà cung cấp, nhân viên.
one of customer, supplier or employee field must be checked
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
báo cáo cung cấp phân phối và hủy bỏ công cụ
delete tool supply allocation records
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
báo với trạm lặn cung cấp người dự phòng.
tell the dive station to supply a standby.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
một cách tính giá điện với mức giá khác nhau theo việc cung cấp điện năng vào các thời gian khác nhau trong ngày
two - rate tariff
Last Update: 2015-01-23
Usage Frequency: 2
Quality:
tướng medved vụ tình báo, đã cung cấp tất cả thông tin.
colonel medved over at intelligence has been given all the information.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"nhờ những thông tin giá trị mà ông ta cung cấp..."
"given the valuable information he has provided
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
hai ḥn bên c? nh cung sun l? i theo
and your two little balls are shrinking with you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
trình nháºn dạng ranh giá»i câu
configure
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: