From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
những người tôi yêu thương
the people i love
Last Update: 2022-01-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những người yêu thương họ.
people that loved them.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những người tôi yêu thương đều đã chết.
every one i loved is dead.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lấy đi những người yêu thương?
taking his heart...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tất cả những người cậu yêu thương.
all the people you love.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đó là những người tôi yêu.
those are my babies.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những người mà cậu yêu thương, đúng thế.
the ones you love, yes.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những người tôi tin.
people i trust.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mất người mình yêu thương
- your loved ones.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hơn tất cả những người tôi từng yêu.
more than i've ever loved anyone.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tất cả những người tôi biết.
everyone i know. they're looking...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhưng những người còn lại không yêu thương alessa.
but the rest of the family didn't love alessa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi phải bỏ mặc những người tôi rất yêu mến.
i left people behind... people i loved dearly.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những người yêu thương tôi, tất cả bọn họ, họ đều chết.
anyone who loves me... all of them... they die.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mấy tên này lừa dối với những người yêu thương họ nhất luôn.
these guys lie to the ones who love them the most.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
và cho người tôi yêu.
{\pos(302,260)}{\*and love.}
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người tôi ngưỡng mộ và yêu thương nhất là mẹ tôi
the person i admire and love the most is my mother
Last Update: 2023-04-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cậu không nói cho ai hết, những người hết mực yêu thương cậu.
you didn't tell any of us, the people who love you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi biết cảm giác bất lực khi mất đi những người mà mình yêu thương.
i know what it's like to stand helpless while you loose the ones you love.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cha tôi đã yêu thương tôi.
my father loved me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: