From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tối nay bạn ăn gì?
what are you having for dinner?
Last Update: 2025-01-08
Usage Frequency: 1
Quality:
thường ngày bạn ăn những món ăn gì?
what foods do you usually eat?
Last Update: 2023-09-20
Usage Frequency: 1
Quality:
trưa nay bạn ăn gì?
what will you have for lunch?
Last Update: 2016-02-04
Usage Frequency: 1
Quality:
tối nay có món gì đấy?
which it's soused hog's face.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hôm nay bạn sẽ nấu món gì?
what are you going to cook today?
Last Update: 2022-10-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tối nay bạn có làm gì không
are you doing anything this evening
Last Update: 2014-05-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tại sao tối nay bạn không nấu ăn
why aren't you cooking dinner tonight
Last Update: 2013-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
em vừa đang nghĩ tối nay nấu món gì.
listen, i was thinking about cooking tonight.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tối nay bạn rảnh không
are you free tonight
Last Update: 2011-04-14
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
ki-hyoung, tối nay có món gì ăn?
ci heng, vegetable tonight what?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng ta sẽ ăn những món ông ấy thích
tonight, i promised your grandfather... we're going to eat a dish he really loves.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tối nay bạn có đi dạo không
Last Update: 2021-06-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những gì xảy ra với marianne... tối nay bạn chưa biết đâu.
what has become of marianne... you won't know tonight.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
“Đối với những đối thủ mà phải thi đấu tối nay, bạn sẽ phải thi đấu với những đối thủ mà họ có hai ngày nghỉ giữa các trận đấu.”
“for the guys that have to play this evening, you have guys that have two days off between matches.
Last Update: 2015-01-26
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
tôi sẽ thuê một chiếc xe máy đi vòng quanh thành phố để chụp những bức ảnh đẹp và ăn những món ăn ngon và sau đó quay trở lại khách sạn
i'm going to rent a motorbike go to round the city taking beautiful pictures and eating delicious food and then i go to back to the hotel
Last Update: 2020-05-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người đàn ông luôn miệng xin lỗi vì khiến em giận dỗi, không bằng người biết nghĩ đến em mà tự thay đổi mình để trở nên hoàn thiện hơn. người đàn ông luôn so đúng sai với em mỗi khi tranh cãi, không bằng người chịu lắng nghe em giải thích và từ tốn nói ra suy nghĩ của mình. người đàn ông luôn bận rộn và bỏ mặc em trong lặng thinh, không bằng người có thể tranh thủ những khi rảnh rỗi, để dành chút thời gian ít ỏi quan tâm đến em. người đàn ông luôn dặn em ăn đúng cử, ngủ đúng giờ, không bằng người tự chở em đi ăn những món em thích, ôm em vào lòng ngủ giấc thật say. người đàn ông hút thuốc lá nơi không có mặt em, uống rượu bia cùng đồng nghiệp, không bằng người vì sợ em lo mà bỏ bao thuốc, vì thương em chờ mà từ chối những buổi hàng quán men say. người đàn ông khiến em phải chờ tin nhắn mỗi ngày, không bằng người chủ động gọi điện thoại chỉ để nghe thấy giọng nói của em. nên nhớ, đàn ông có rất nhiều, nhưng phụ bạc, tồi tệ, trăng hoa hay xấu xa trong số đó cũng không ít. người đàn ông thật sự đáng giữ, là người biết vì em mà tự chỉnh chu, đổi thay lại chính mình để trở nên tốt đẹp hơn! chưa bao giờ thấy mệt mõi như hiện tại , mọi thứ cứ như một mình cố gắng gồng lên mỗi giây trôi qua.
i want to throw up
Last Update: 2018-04-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: