From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
danh mục thời gian công việc
job time list
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
dành tất cả thời gian cho công việc
to devote most of the time to work
Last Update: 2022-04-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đang có thời gian nghỉ
i'm having my break time
Last Update: 2020-08-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thế làm thế nào con có thời gian nghỉ việc?
so how did you get time off from work?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh cần thời gian để nghỉ ngơi.
you need to take a break.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có thời gian nghỉ ngơi cũng tốt rồi
are you working
Last Update: 2024-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con chỉ đang dành thời gian nghỉ ngơi.
- i'm just taking some time off.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thời gian nghỉ ngắn tại chỗ lần 1:
first on-site short rest period:
Last Update: 2019-03-09
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
- không có thời gian để nghỉ ngơi.
there's no time for rest.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nó có thể cần một thời gian nghỉ ngơi.
my vest got shot.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vậy, cảm ơn đã dành thời gian chia sẻ về công việc của anh.
well, thank you for taking the time to discuss what you do.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con cú đực không có thời gian nghỉ ngơi.
the male has no time to rest.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
quy định về thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi
regulations on working time and rest time
Last Update: 2021-04-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
trong thời gian học đại học tôi đã làm qua nhiều công việc bán thời gian,
during college time
Last Update: 2021-09-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trích trước cp tiền lương trong thời gian nghỉ
accrued expenses for employment benefits
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
cô ấy phải dành nhiều thời gian nghỉ ngơi trên giường.
she spent more time in bed.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng ta không nên cho chúng có thời gian nghỉ thở.
and we shouldn't give him any time to think.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép
prepaid expenses for vacation employment
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
không còn đến trường, đây là thời gian nghỉ tết ở việt nam
no more schooling, tet holiday in vietnam
Last Update: 2023-01-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
công việc đã trói chặt tôi thời gian qua.
something tied me up last time.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: