From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- các quy định ...
- there are protocols...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
theo các quy định
duties and powers
Last Update: 2024-11-15
Usage Frequency: 1
Quality:
không tuân thủ quy định quá nhiều.
far too much of a freethinker.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
các quy định chung:
general provisions:
Last Update: 2019-07-15
Usage Frequency: 1
Quality:
anh biết các quy định mà.
you know the regulations.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
các con phải tuân thủ quy định của trường học đấy.
many other disciples will keep you company.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
các quy định về phát hành hợp đồng
issue instructions
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
quý khách vui lòng tuân thủ mọi quy định của công viên.
please obey all park rules.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chịu trách nhiệm tuân thủ theo quy định của nướn sở tại
be responsible for complying with the regulations of the local government
Last Update: 2024-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng ở đây các anh phải tuân thủ quy định. hiểu chứ?
is that understood?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh phải tuân theo các quy tắc, làm theo quy định, kiềm chế bản thân.
you have to stay within the rules, stick to regulation, suppress the ego.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- các bên phải đảm bảo tuân thủ đầy đủ và đúng các nội dung được quy định trong hợp đồng này..
- each party shall strictly comply with any article in this contract.
Last Update: 2019-06-19
Usage Frequency: 2
Quality:
chúng tôi luôn tuân thủ các quy trình quản lý chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế đã được qui định.
we always follow established quality processes and international standards.
Last Update: 2013-10-08
Usage Frequency: 1
Quality:
bên bán thực hiện tất cả các quy định theo hợp đồng này.
the seller does perform all the provision of this contract.
Last Update: 2019-07-09
Usage Frequency: 1
Quality:
sau đó hãy tuyệt đối tuân thủ các chỉ dẫn của tổ bay.
then you must follow all flight crew's instructions.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ để gặp bạn, tôi sẽ trở lại. Điều quan trọng là phải tuân thủ các quyết định của tôi
i'm not used to losing self control.
Last Update: 2024-12-20
Usage Frequency: 1
Quality:
phần quy định chung đưa ra các quy định bắt buộc phải tuân thủ.
the general provisions section sets out the mandatory regulations to be followed.
Last Update: 2024-05-14
Usage Frequency: 1
Quality:
yêu cầu khách hàng và nhà cung cấp/nhà thầu của khách hàng tuân thủ những quy định sau:
the engager and his suppliers/contractors are required to adhere to the following regulations:
Last Update: 2019-06-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi luôn tuân thủ các nguyên tắc và tiêu chuẩn của công ty để theo đúng quy trình công ty đã đề ra.
i always comply with the company's principles and standards to follow the company's set procedures.
Last Update: 2024-12-13
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu không tuân thủ quy định trên, khách hàng phải chịu khoản tiền phạt tương ứng 50% doanh thu đồ ăn cam kết tối thiểu.
otherwise, a penalty equivalent to 50% of the minimum guaranteed food revenue shall be charged to the engager.
Last Update: 2019-06-29
Usage Frequency: 1
Quality: