From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- phỉnh phờ ?
etwas ungeschickt?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
văng lên phỉnh nữa.
- du hast auch welches auf den chips.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đó là trò lừa phỉnh
es war ein bluff.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đừng vọc phỉnh của mình nữa.
spiel nicht mit deinen chips.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cách để lừa phỉnh người khác.
wie man blödsinn erzählt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dù sao, cũng đừng tự lừa phỉnh bản thân.
obwohl, sehen wir es mal realistisch.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không chỉ phỉnh phờ chị hay gì khác.
ich mache dir nichts vor oder so etwas.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lydia thường hay phỉnh mấy thằng đần lắm đó.
diese lydia mochte schon immer die bösen jungs.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta tưởng ngươi thích những trò lửa phỉnh chứ.
ich dachte, du magst tricks.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu nghĩ chúng tôi sẽ để cậu lừa phỉnh sao, nhãi ranh.
denkst du, wir würden dich nicht verhaften, du kleiner dreckskerl?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu anh muốn vọc phỉnh, cứ vọc, anh bạn. tôi tố 25 xu.
- ich bin mit einem vierteldollar dabei.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hung thủ cố ý lừa phỉnh, cốt yếu là nhằm vào ta và ngươi.
der täter lenkt dich auf diese spur... um zwietracht zwischen uns zu säen.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi thì nghĩ là cậu chỉ là 1 kẻ lén lút, lừa phỉnh người khác...
du bist eine miese, kleine, überhebliche...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ngươi tưởng có thể lừa phỉnh được ta sao... tên cữi thùng kia?
glaubst du, du könntest mich täuschen, fassreiter?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
người nào phỉnh gạt kẻ lân cận mình, rồi nói rằng: tôi chơi mà!
wie ein unsinniger mit geschoß und pfeilen schießt und tötet,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
anh đã hối lộ, lừa phỉnh và giết người anh đã làm điều đó bằng sự trung thành.
sie haben bestochen, gemordet und ihre kollegen verraten.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh vừa bảo một người tham gia 1 canh bạc lớn mà không có bài tủ và bảo anh ta đi phỉnh đấy.
sie setzten den mann gerade ohne karten zu einem pokerspiel mit hohem einsatz und sagten ihm, er solle bluffen.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
những thần tượng chỉ là hư không, là việc phỉnh dối; đến ngày thăm phạt sẽ diệt mất cả.
es ist eitel nichts und verführerisches werk; sie müssen umkommen, wenn sie heimgesucht werden.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
anh bỏ phỉnh vào ví của anh ta, và sau đó các anh đã mang nó đi. nghe không giống chúng tôi.
in meiner waren $80.000.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy giải cứu linh hồn tôi khỏi mọi dối trá, khỏi lưỡi phỉnh gạt.
herr, errette meine seele von den lügenmäulern, von den falschen zungen.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: