From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
rễ
בסיס
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
dẫu rễ nó già dưới đất, thân nó chết trong bụi cát,
אם יזקין בארץ שרשו ובעפר ימות גזעו׃
Last Update: 2012-05-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
rễ nó quấn trên đống đá, nó mọc xỉa ra giữa đá sỏi;
על גל שרשיו יסבכו בית אבנים יחזה׃
rễ ta bò ăn dài theo nước, và cả đêm sương đọng trên nhành ta.
שרשי פתוח אלי מים וטל ילין בקצירי׃
sáng hôm sau, khi đi ngang qua, thấy cây vả đã khô cho tới rễ;
ויהי הם עברים בבקר ויראו את התאנה כי יבשה עם שרשיה׃
song khi mặt trời mọc lên, thì bị đốt, và vì không có rễ, nên phải héo.
ויהי כזרח השמש ויצרב וייבש כי לא היה לו שרש׃
tôi có thấy kẻ ngu muội châm rễ ra; nhưng thình lình tôi rủa sả chỗ ở của hắn.
אני ראיתי אויל משריש ואקוב נוהו פתאם׃
nó là xinh tốt bởi thân nó cao, bởi tược nó dài; vì rễ nó đâm trong chỗ nhiều nước.
וייף בגדלו בארך דליותיו כי היה שרשו אל מים רבים׃
bây giờ cái búa đã để kề rễ cây; vậy hễ cây nào không sanh trái tốt, thì sẽ phải đốn và chụm.
וכבר הושם הגרזן על שרש העצים והנה כל עץ אשר איננו עשה פרי טוב יגדע וישלך באש׃
bởi chưng sự tham tiền bạc là cội rễ mọi điều ác, có kẻ vì đeo đuổi nó mà bội đạo, chuốc lấy nhiều điều đau đớn.
כי שרש כל הרעות אהבת הכסף ויש אשר ערגו לו ויסורו מן האמונה ויעציבו את נפשם במכאבים רבים׃
khá coi chừng kẻo có kẻ trật phần ân điển của Ðức chúa trời, kẻo rễ đắng châm ra, có thể ngăn trở và làm ô uế phần nhiều trong anh em chăng.
והזהרו פן יש בכם איש מתאחר מחסד אלהים פן יוגיעכם שרש פרה לענה ויטמאו בו רבים׃
ngài đã vun trồng họ; họ đã đâm rễ, lớn lên và ra trái. miệng họ ở gần ngài, song lòng họ cách xa ngài.
נטעתם גם שרשו ילכו גם עשו פרי קרוב אתה בפיהם ורחוק מכליותיהם׃
xảy ra trong ngày đó, rễ y-sai đứng lên làm cờ cho muôn dân, các nước đều tìm đến ngài, nơi an nghỉ của ngài sẽ được vinh hiển.
והיה ביום ההוא שרש ישי אשר עמד לנס עמים אליו גוים ידרשו והיתה מנחתו כבוד׃