Results for rễ translation from Vietnamese to Hebrew

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Hebrew

Info

Vietnamese

rễ

Hebrew

בסיס

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

dẫu rễ nó già dưới đất, thân nó chết trong bụi cát,

Hebrew

אם יזקין בארץ שרשו ובעפר ימות גזעו׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

rễ nó quấn trên đống đá, nó mọc xỉa ra giữa đá sỏi;

Hebrew

על גל שרשיו יסבכו בית אבנים יחזה׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

rễ ta bò ăn dài theo nước, và cả đêm sương đọng trên nhành ta.

Hebrew

שרשי פתוח אלי מים וטל ילין בקצירי׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

sáng hôm sau, khi đi ngang qua, thấy cây vả đã khô cho tới rễ;

Hebrew

ויהי הם עברים בבקר ויראו את התאנה כי יבשה עם שרשיה׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

song khi mặt trời mọc lên, thì bị đốt, và vì không có rễ, nên phải héo.

Hebrew

ויהי כזרח השמש ויצרב וייבש כי לא היה לו שרש׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tôi có thấy kẻ ngu muội châm rễ ra; nhưng thình lình tôi rủa sả chỗ ở của hắn.

Hebrew

אני ראיתי אויל משריש ואקוב נוהו פתאם׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

nó là xinh tốt bởi thân nó cao, bởi tược nó dài; vì rễ nó đâm trong chỗ nhiều nước.

Hebrew

וייף בגדלו בארך דליותיו כי היה שרשו אל מים רבים׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

bây giờ cái búa đã để kề rễ cây; vậy hễ cây nào không sanh trái tốt, thì sẽ phải đốn và chụm.

Hebrew

וכבר הושם הגרזן על שרש העצים והנה כל עץ אשר איננו עשה פרי טוב יגדע וישלך באש׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

bởi chưng sự tham tiền bạc là cội rễ mọi điều ác, có kẻ vì đeo đuổi nó mà bội đạo, chuốc lấy nhiều điều đau đớn.

Hebrew

כי שרש כל הרעות אהבת הכסף ויש אשר ערגו לו ויסורו מן האמונה ויעציבו את נפשם במכאבים רבים׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

khá coi chừng kẻo có kẻ trật phần ân điển của Ðức chúa trời, kẻo rễ đắng châm ra, có thể ngăn trở và làm ô uế phần nhiều trong anh em chăng.

Hebrew

והזהרו פן יש בכם איש מתאחר מחסד אלהים פן יוגיעכם שרש פרה לענה ויטמאו בו רבים׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ngài đã vun trồng họ; họ đã đâm rễ, lớn lên và ra trái. miệng họ ở gần ngài, song lòng họ cách xa ngài.

Hebrew

נטעתם גם שרשו ילכו גם עשו פרי קרוב אתה בפיהם ורחוק מכליותיהם׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

xảy ra trong ngày đó, rễ y-sai đứng lên làm cờ cho muôn dân, các nước đều tìm đến ngài, nơi an nghỉ của ngài sẽ được vinh hiển.

Hebrew

והיה ביום ההוא שרש ישי אשר עמד לנס עמים אליו גוים ידרשו והיתה מנחתו כבוד׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
8,035,954,823 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK