From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Đức
जर्मनी संघीय गणराज्य
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Đức sang
जर्मनी से (g)
Last Update: 2018-12-24 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
Đức (de)
जर्मनी (de)
tiếng Đức
जर्मन
tiếng Đức name
एक्सस्कात जर्मन
Đồng hồ cổ của Đức.
जर्मन मैंटल क्लॉक।
Last Update: 2017-10-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Đức (chính tả mới)
जर्मन (नई वर्तनी) @ item spelling dictionary
Last Update: 2018-12-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
'gesellschaft, "đó là Đức
'gesellschaft,' जो जर्मन के लिए है
Last Update: 2019-07-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
Đức@ item calendar system
ग्रेगोरियन@ item calendar system
vấn đề về đạo đức xuất sắc.
आप सब से ऊपर।
bản dịch Đức và người thử b
जर्मन ट्रांसलेशन तथा बीटा परीक्षक
người Đức thích những phần đó.
त्वचा, talons और पंख.
hệ thống tổng hợp tiếng nói Đức hadifixname
जर्मन हैडिफ़िक्स पाठ से वार्ता तंत्रname
chúng tôi có đạo đức kinh doanh khác nhau.
हमारे कारोबारी उसूल अलग हैं।
Đức mẹ nhân từ, có ngay cơar hàng thịt ở đây!
मेरी क्रिसमस! भगवान की प्यारी मां, यह यहाँ में एक धत् तेरे कसाई की दुकान है .
"cám ơn mi. cám on mi." Đức vua nói.
'स्वर्ग के छोटे पक्षी, मैं तुम्हें अर्से से जानता हूं.
Last Update: 2017-10-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
"cá voi .... Đó là ngay lập tức từ dut. và Đức.
"व्हेल .... यह dut से अधिक तुरंत. और जर्मन.
liệu có chút hạn chế về mặt đạo đức nào đối với người này?
हम अंतरराष्ट्रीय कानून है। इस धरती पर, हर कार्य एक राजनीतिक कार्य है।
hãy bằng lòng tiếp lấy kẻ kém đức tin, chớ cãi lẫy về sự nghi ngờ.
जो विश्वास के निर्बल है, उसे अपनी संगति में ले लो; परन्तु उसी शंकाओं पर विवाद करने के लिये नहीं।
Last Update: 2019-08-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
các sứ đồ thưa chúa rằng: xin thêm đức tin cho chúng tôi!
तब प्रेरितों ने प्रभु से कहा, हमारा विश्वास बढ़ा।