検索ワード: đức (ベトナム語 - ヒンズー語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

Đức

ヒンズー語

जर्मनी संघीय गणराज्य

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đức sang

ヒンズー語

जर्मनी से (g)

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đức (de)

ヒンズー語

जर्मनी (de)

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiếng Đức

ヒンズー語

जर्मन

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiếng Đức name

ヒンズー語

एक्सस्कात जर्मन

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đồng hồ cổ của Đức.

ヒンズー語

जर्मन मैंटल क्लॉक।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đức (chính tả mới)

ヒンズー語

जर्मन (नई वर्तनी) @ item spelling dictionary

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

'gesellschaft, "đó là Đức

ヒンズー語

'gesellschaft,' जो जर्मन के लिए है

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đức@ item calendar system

ヒンズー語

ग्रेगोरियन@ item calendar system

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vấn đề về đạo đức xuất sắc.

ヒンズー語

आप सब से ऊपर।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản dịch Đức và người thử b

ヒンズー語

जर्मन ट्रांसलेशन तथा बीटा परीक्षक

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người Đức thích những phần đó.

ヒンズー語

त्वचा, talons और पंख.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hệ thống tổng hợp tiếng nói Đức hadifixname

ヒンズー語

जर्मन हैडिफ़िक्स पाठ से वार्ता तंत्रname

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi có đạo đức kinh doanh khác nhau.

ヒンズー語

हमारे कारोबारी उसूल अलग हैं।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đức mẹ nhân từ, có ngay cơar hàng thịt ở đây!

ヒンズー語

मेरी क्रिसमस! भगवान की प्यारी मां, यह यहाँ में एक धत् तेरे कसाई की दुकान है .

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"cám ơn mi. cám on mi." Đức vua nói.

ヒンズー語

'स्वर्ग के छोटे पक्षी, मैं तुम्हें अर्से से जानता हूं.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"cá voi .... Đó là ngay lập tức từ dut. và Đức.

ヒンズー語

"व्हेल .... यह dut से अधिक तुरंत. और जर्मन.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

liệu có chút hạn chế về mặt đạo đức nào đối với người này?

ヒンズー語

हम अंतरराष्ट्रीय कानून है। इस धरती पर, हर कार्य एक राजनीतिक कार्य है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy bằng lòng tiếp lấy kẻ kém đức tin, chớ cãi lẫy về sự nghi ngờ.

ヒンズー語

जो विश्वास के निर्बल है, उसे अपनी संगति में ले लो; परन्तु उसी शंकाओं पर विवाद करने के लिये नहीं।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các sứ đồ thưa chúa rằng: xin thêm đức tin cho chúng tôi!

ヒンズー語

तब प्रेरितों ने प्रभु से कहा, हमारा विश्वास बढ़ा।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,743,656,161 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK