Results for hồng translation from Vietnamese to Hindi

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Hindi

Info

Vietnamese

hồng

Hindi

गुलाबी

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hồng nhạt1color

Hindi

बिजली- गिरनाcolor

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 6
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hồng mù sương1color

Hindi

मिस्टी- रोज़1color

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 8
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hoa (hồng kông) name

Hindi

चीनी (हांग कांग) name

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

1 bụi hoa hồng đẹp.

Hindi

एक खूबसूरत गुलाब की टहनी.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ruy băng hồng, pháo hoa.

Hindi

गुलाबी झालरें, आतिशबाजी।

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

màu hồng để trang trí

Hindi

सजावटी गुलाबी

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hồng kông (trung quốc) name

Hindi

हांगकांग एसएआर( चीन) name

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

chống tia hồng ngoại bước sóng thấp.

Hindi

विरोधी थर्मल कम आईआर कोटिंग.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hồng và vàng là màu yêu thích của tôi.

Hindi

गुलाबी और सुनहरा मेरे पसंदीदा रंग हैं.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

bổ sung mô phỏng mảng thuốc hồng ngoại cho digikamname

Hindi

डिज़ीकैम के लिए सिमुलेट इन्फ्रारेड फ़िल्म प्लगइन

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

mercutio nay, tôi rất màu hồng lịch sự. romeo hồng cho hoa.

Hindi

mercutio अस्वीकार, मैं शिष्टाचार की बहुत गुलाबी हूँ. रोमियो गुलाबी फूल के लिए.

Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

trình dịch vụ nối hồng ngoại cho linux (lirc) comment

Hindi

केडीई एलआईआरसी सर्वर

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

nơi cỗ xe thứ nhứt có những ngựa hồng; cổ xe thứ nhì ngựa ô;

Hindi

पहिले रथ में लाल घोड़े और दूरे रथ में काले,

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

khi người nào bị phỏng lửa trên da, và dấu phỏng là một đém trắng hồng hay là trắng,

Hindi

फिर यदि किसी के चर्म में जलने का घाव हो, और उस जलने के घाव में चर्महीन फूल लाली लिये हुए उजला वा उजला ही हो जाए,

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hàng thứ tư, ngọc huỳnh bích, ngọc hồng mã não, và bích ngọc. các ngọc nầy đều khảm vàng.

Hindi

और चौथी पांति में फीरोजा, सुलैमानी मणि, और यशब जड़े; ये सब अलग अलग सोने के खानों में जड़े गए।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

Ðứa ra trước đỏ hồng, lông cùng mình như một áo tơi lông; đặt tên là Ê-sau.

Hindi

और पहिला जो उत्पन्न हुआ सो लाल निकला, और उसका सारा शरीर कम्बल के समान रोममय था; सो उसका नाम एसाव रखा गया।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ta sẽ lấy hồng ngọc làm tường xép ngươi, lấy san hô làm các cửa ngươi, và cả bờ cõi ngươi đều làm bằng đá quí.

Hindi

तेरे कलश मैं माणिाकों से, तेरे फाटक लालड़ियों से और तेरे सब सिवानों को मनोहर रत्नों से बनाऊंगा।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

cam tòng và hồng hoa, xương bồ và nhục quế, cùng mọi thức cây có mùi thơm, một dược, lư hội với các hương liệu có danh.

Hindi

जटामासी और केसर, लोबान के सब भांति के पेड़, मुश्क और दालचीनी, गन्धरस, अगर, आदि सब मुख्य मुख्य सुगन्धद्रव्य होते हैं।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

thầy tế lễ phải khám cho; nếu nơi sưng của vít trong chỗ sói phía trước hay là phía sau có màu trắng hồng, giống như bịnh phung tại da của thân người,

Hindi

इसलिये याजक उसको देखे, और यदि व्याधि की सूजन उसके चन्दुले सिर वा चन्दुले माथे पर ऐसी लाली लिये हुए उजली हो जैसा चर्म के कोढ़ में होता है,

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,777,332,960 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK