Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
anh thì sao, nóng bỏng?
कैसे तुम्हारे बारे में, गर्म सामान?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
không có tập ảnh như vậy
ऐसा कोई एलबम नहीं है
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:
& chèn ảnh như là layer...
छवि को परत के रूप में प्रविष्ट करें (n)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tin nóng
-: sub title created (by-gpsoft) :
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
nóng quá!
मैं गर्म रहा हूँ!
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Đừng nóng vội.
22लाख.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
phím nóng kdecomment
के- हॉट- कीज़comment
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
sửa chữa điểm ảnh nóng
हॉट पिक्सेल सुधार
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
da chúng tôi nóng như lò lửa, vì cơn đói thiêu đốt chúng tôi!
भूख की झुलसाने वाली आग के कारण, हमारा चमड़ा तंदूर की नाई काला हो गया है।
Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:
con chỉ là một sinh linh bé bỏng.
तुम बहुत ही छोटे थे।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
anh thực sự là rất nóng bỏng khi diễn trò khỏa thân chạy lòng vòng. anh chuồn khi mới chỉ thắng chưa đến 80 nghìn.
इस सब के साथ, कि 82,400 डॉलर है.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng sẽ có một ông bố trở lại vì con gái bé bỏng.
लेकिन मुझे लगता है डैडी अपनी बेटी के लिए लौटेंगे।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
ví dụ như, chú có s-a, l-s, g-g.
उदाहरण के लिए, मुझे मिल गया है एस ए, मैं एस, जी जी.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
& gá»i dữ liá»u theo dạng tÃn hiá»u và o tiêu chuẩn
डाà¤à¤¾ à¤à¥ मानठà¤à¤¨à¤ªà¥à¤ à¤à¥ रà¥à¤ª मà¥à¤ à¤à¥à¤à¥à¤ (s)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting