Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
no.
नहीं यहाँ में!
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
^[yycc]no
no
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
lại e sau khi đã ăn no nê, cất nhà tốt đặng ở,
ऐसा न हो कि जब तू खाकर तृप्त हो, और अच्छे अच्छे घर बनाकर उन में रहने लगे,
Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy đi tắm nào.
के एक स्नान ले चलते हैं.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
con đã thành thạo ngủ trưa, ngủ no giấc, nằm võng, tắm bồn.
ऊँघना, देर तक सोना, झूला, गर्म पानी के टब मैं बैठना।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
hiển thị từ phòng tắm
बाथरुम से दिखाोन
Last Update: 2022-03-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
no & proxy:
प्रॉक्सी नहीं: (p)
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ai nấy ăn no nê rồi;
और सब खाकर तृप्त हो गए।
Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con sẽ bật nước tắm cho mẹ.
मैं अपने स्नान चलेंगे.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
¶ no time for fear or blame
स्वर्ग के नाम डर या दोष के लिए कोई समय नहीं है
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng ta dùng sữa tắm gì nhỉ?
हमारे पास कौनसा साबुन रखा है?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- ai đã trong nhà tắm vậy?
- शॉवर में कौन था? - एक वेश्या.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng nó đi đây đó đặng kiếm ăn; nếu không được no nê, thì sẽ ở trọn đêm tại đó.
वे टुकड़े के लिये मारे मारे फिरें, और तृप्त न होन पर रात भर वहीं ठहरे रहें।।
Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con chỉ... ghé về nhà tắm rửa chút xíu thôi.
मैं बस... नहाने के लिए चला आया।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sao con vẫn còn ở đây tắm kiểu con nít này hả?
यहाँ बैठे बच्चों की तरह क्यों नहा रहे हो?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- aah! - no. bình tĩnh đi các em.
हमारा सबसे अच्छा दोस्त है, डौग, शायद है एक खाई में गिर अभी चेहरा ...
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
phil, có con hổ trong phòng tắm. có chuyện gì thế?
ठीक है, तो बस इस बात पर नज़र रखने चलो.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngài tyson muốn biết tại sao con hổ của ông ta lại ở trong phòng tắm.
clawed / मिला मैं खून बह रहा हूँ.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
¶ there's no dividing us ¶ we feel it all, we feel it all ¶
कोई हमें विभाजित नहीं है
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi ta qua gần mầy , thấy mầy tắm trong máu mình , ta phán cùng mầy rằng : dầu ở giữa máu mầy , hãy sống ! thật , ta phán cùng mầy rằng : dầu ở giữa máu mầy , hãy sống !
और जब मैं तेरे पास से होकर निकला, और तुझे लोहू में लोटते हुए देखा, तब मैं ने तुझ से कहा, हे नोहू में लोटती हुई जीवित रह; हां, तुझ ही से मैं ने कहा, हे लोहू मे लोटती हुई, जीवित रह।
Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: