Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chẳng có tối tăm mù mịt nào cho kẻ làm ác ẩn núp mình được.
tak ada kegelapan, betapa pun pekatnya, yang dapat menyembunyikan orang berdosa
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hoặc tối tăm ngăn cản cho ông không thấy, và nước tràn chìm ngập ông.
hari semakin gelap, tak dapat engkau melihat; engkau tenggelam dilanda banjir yang dahsyat
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài dùng nước lụt hủy diệt chỗ nó, và đuổi kẻ thù nghịch mình vào sự tối tăm.
seperti banjir besar yang melanda, dihancurkan-nya musuh-musuh-nya. mereka yang berani melawan dia dihantam-nya dengan maut hingga binasa
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ta là sự sáng đã đến thế gian, để ai tin ta, chẳng ở nơi tối tăm nữa.
aku datang ke dunia ini sebagai terang, supaya semua orang yang percaya kepada-ku jangan tinggal di dalam gelap
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
khi ngọn đuốc chúa soi trên đầu tôi; và nhờ ánh sáng ngài, tôi bước qua sự tối tăm.
aku selalu diberi-nya pertolongan, diterangi-nya waktu berjalan dalam kegelapan
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng lấy đêm trở làm ngày; trước sự tối tăm, chúng nói rằng ánh sáng hầu gần.
tetapi sahabat-sahabatku berkata, 'malam itu siang dan terang hampir tiba.' namun aku tahu dalam hatiku bahwa tetap gelaplah keadaanku
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
một trời sẽ biến nên tối tăm, mặt trăng hóa ra máu, trước ngày lớn và vinh hiển của chúa chưa đến;
matahari akan menjadi gelap, bulan menjadi merah seperti darah sebelum hari tuhan, hari yang besar dan mulia itu datang
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
thì chính sự tối tăm không thể giấu chi khỏi chúa, ban đêm soi sáng như ban ngày, và sự tối tăm cũng như ánh sáng cho chúa.
maka kegelapan itu pun tidak gelap bagi-mu; malam itu terang seperti siang, dan gelap itu seperti terang
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
rồi cúi xem dưới đất, chỉ thấy sự hoạn nạn và mờ mịt, chỉ thấy bóng buồn rầu: nó sẽ bị đuổi vào nơi tối tăm mờ mịt.
atau ke bawah, mereka tak akan melihat apa-apa selain kesesakan dan kegelapan serta kesuraman yang mencekam. mereka akan dibuang ke tempat yang gelap itu
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
người đi chỗ nầy qua nơi nọ để tìm bánh, mà rằng: bánh tìm ở đâu? người biết rằng ngày tăm tối đã sẵn bên mình.
burung-burung nasar menunggu saat kematiannya, mereka hendak melahap mayatnya. maka sadarlah ia bahwa suramlah hari depannya
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng nếu mắt ngươi xấu, thì cả thân thể sẽ tối tăm. vậy, nếu sự sáng láng trong ngươi chỉ là tối tăm, thì sự tối tăm nầy sẽ lớn biết là dường bao!
tetapi kalau matamu kabur, seluruh badanmu gelap-gulita. jadi kalau lampu di dalam dirimu itu gelap, alangkah pekatnya kegelapan itu!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.