검색어: tăm tắp (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

tăm tắp

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

chẳng có tối tăm mù mịt nào cho kẻ làm ác ẩn núp mình được.

인도네시아어

tak ada kegelapan, betapa pun pekatnya, yang dapat menyembunyikan orang berdosa

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hoặc tối tăm ngăn cản cho ông không thấy, và nước tràn chìm ngập ông.

인도네시아어

hari semakin gelap, tak dapat engkau melihat; engkau tenggelam dilanda banjir yang dahsyat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài dùng nước lụt hủy diệt chỗ nó, và đuổi kẻ thù nghịch mình vào sự tối tăm.

인도네시아어

seperti banjir besar yang melanda, dihancurkan-nya musuh-musuh-nya. mereka yang berani melawan dia dihantam-nya dengan maut hingga binasa

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta là sự sáng đã đến thế gian, để ai tin ta, chẳng ở nơi tối tăm nữa.

인도네시아어

aku datang ke dunia ini sebagai terang, supaya semua orang yang percaya kepada-ku jangan tinggal di dalam gelap

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi ngọn đuốc chúa soi trên đầu tôi; và nhờ ánh sáng ngài, tôi bước qua sự tối tăm.

인도네시아어

aku selalu diberi-nya pertolongan, diterangi-nya waktu berjalan dalam kegelapan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng lấy đêm trở làm ngày; trước sự tối tăm, chúng nói rằng ánh sáng hầu gần.

인도네시아어

tetapi sahabat-sahabatku berkata, 'malam itu siang dan terang hampir tiba.' namun aku tahu dalam hatiku bahwa tetap gelaplah keadaanku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một trời sẽ biến nên tối tăm, mặt trăng hóa ra máu, trước ngày lớn và vinh hiển của chúa chưa đến;

인도네시아어

matahari akan menjadi gelap, bulan menjadi merah seperti darah sebelum hari tuhan, hari yang besar dan mulia itu datang

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thì chính sự tối tăm không thể giấu chi khỏi chúa, ban đêm soi sáng như ban ngày, và sự tối tăm cũng như ánh sáng cho chúa.

인도네시아어

maka kegelapan itu pun tidak gelap bagi-mu; malam itu terang seperti siang, dan gelap itu seperti terang

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi cúi xem dưới đất, chỉ thấy sự hoạn nạn và mờ mịt, chỉ thấy bóng buồn rầu: nó sẽ bị đuổi vào nơi tối tăm mờ mịt.

인도네시아어

atau ke bawah, mereka tak akan melihat apa-apa selain kesesakan dan kegelapan serta kesuraman yang mencekam. mereka akan dibuang ke tempat yang gelap itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người đi chỗ nầy qua nơi nọ để tìm bánh, mà rằng: bánh tìm ở đâu? người biết rằng ngày tăm tối đã sẵn bên mình.

인도네시아어

burung-burung nasar menunggu saat kematiannya, mereka hendak melahap mayatnya. maka sadarlah ia bahwa suramlah hari depannya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng nếu mắt ngươi xấu, thì cả thân thể sẽ tối tăm. vậy, nếu sự sáng láng trong ngươi chỉ là tối tăm, thì sự tối tăm nầy sẽ lớn biết là dường bao!

인도네시아어

tetapi kalau matamu kabur, seluruh badanmu gelap-gulita. jadi kalau lampu di dalam dirimu itu gelap, alangkah pekatnya kegelapan itu!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,770,622,014 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인