Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đang đợi địch bắn...
in attesa che il nemico spari...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Đối đâu với máy bay của địch
combatti un aereo nemico
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
chiến đấu với xe tăng của địch
combatti i carri armati nemici
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
mắt tôi hao mòn vì buồn thảm, làng lệt vì cớ cừu địch tôi.
sono stremato dai lungi lamenti, ogni notte inondo di pianto il mio giaciglio, irroro di lacrime il mio letto
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
nhân sao chúa giấu mặt chúa, và cầm bằng tôi là kẻ cừu địch chúa?
perché mi nascondi la tua faccia e mi consideri come un nemico
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
giải cứu chúng tôi khỏi kẻ cừu địch, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
ci ha liberati dai nostri nemici: perché eterna è la sua misericordia
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài hãm đánh những kẻ cừu địch lui lại, làm cho chúng nó bị sỉ nhục đời đời.
colpì alle spalle i suoi nemici, inflisse loro una vergogna eterna
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
aét tôi sẽ thuật cho cừu địch biết số bước tôi, Ðến trước mặt nó như một vua chúa.
il numero dei miei passi gli manifestere
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa khiến chúng tôi lui lại trước mặt cừu địch, và kẻ ghét chúng tôi cướp lấy của cho mình.
ma ora ci hai respinti e coperti di vergogna, e più non esci con le nostre schiere
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
nguyện kẻ cừu địch tôi phải mặc mình bằng sự sỉ nhục, bao phủ mình bằng sự hổ thẹn nó khác nào bằng cái áo.
sia coperto di infamia chi mi accusa e sia avvolto di vergogna come d'un mantello
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
vì tình thương của tôi, chúng nó lại trở cừu địch tôi; nhưng tôi chỉ chuyên lòng cầu nguyện.
in cambio del mio amore mi muovono accuse, mentre io sono in preghiera
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.
avvicinati a me, riscattami, salvami dai miei nemici
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
kẻ thù nghịch n@³i rằng: ta đã thắng hơn nó, và kẻ cừu địch mừng rỡ khi tôi xiêu tó.
guarda, rispondimi, signore mio dio, conserva la luce ai miei occhi, perché non mi sorprenda il sonno della morte
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
chớ phó tôi cho ý muốn kẻ cừu địch tôi; vì những chứng dối, và kẻ buông ra sự hung bạo, đã dấy nghịch cùng tôi.
non espormi alla brama dei miei avversari; contro di me sono insorti falsi testimoni che spirano violenza
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
mỗi người bèn nắm đầu kẻ cừu địch mình, đâm gươm vào hông, và thảy đều ngã chết cùng nhau; chỗ đó bèn gọi là đồng gươm, ở trong ga-ba-ôn.
ciascuno afferrò la testa dell'avversario e gli cacciò la spada nel fianco: così caddero tutti insieme e quel luogo fu chiamato campo dei fianchi, che si trova in gàbaon
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: