検索ワード: địch (ベトナム語 - イタリア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Italian

情報

Vietnamese

địch

Italian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

Đang đợi địch bắn...

イタリア語

in attesa che il nemico spari...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đối đâu với máy bay của địch

イタリア語

combatti un aereo nemico

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiến đấu với xe tăng của địch

イタリア語

combatti i carri armati nemici

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mắt tôi hao mòn vì buồn thảm, làng lệt vì cớ cừu địch tôi.

イタリア語

sono stremato dai lungi lamenti, ogni notte inondo di pianto il mio giaciglio, irroro di lacrime il mio letto

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhân sao chúa giấu mặt chúa, và cầm bằng tôi là kẻ cừu địch chúa?

イタリア語

perché mi nascondi la tua faccia e mi consideri come un nemico

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải cứu chúng tôi khỏi kẻ cừu địch, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

イタリア語

ci ha liberati dai nostri nemici: perché eterna è la sua misericordia

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài hãm đánh những kẻ cừu địch lui lại, làm cho chúng nó bị sỉ nhục đời đời.

イタリア語

colpì alle spalle i suoi nemici, inflisse loro una vergogna eterna

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

aét tôi sẽ thuật cho cừu địch biết số bước tôi, Ðến trước mặt nó như một vua chúa.

イタリア語

il numero dei miei passi gli manifestere

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa khiến chúng tôi lui lại trước mặt cừu địch, và kẻ ghét chúng tôi cướp lấy của cho mình.

イタリア語

ma ora ci hai respinti e coperti di vergogna, e più non esci con le nostre schiere

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguyện kẻ cừu địch tôi phải mặc mình bằng sự sỉ nhục, bao phủ mình bằng sự hổ thẹn nó khác nào bằng cái áo.

イタリア語

sia coperto di infamia chi mi accusa e sia avvolto di vergogna come d'un mantello

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì tình thương của tôi, chúng nó lại trở cừu địch tôi; nhưng tôi chỉ chuyên lòng cầu nguyện.

イタリア語

in cambio del mio amore mi muovono accuse, mentre io sono in preghiera

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.

イタリア語

avvicinati a me, riscattami, salvami dai miei nemici

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ thù nghịch n@³i rằng: ta đã thắng hơn nó, và kẻ cừu địch mừng rỡ khi tôi xiêu tó.

イタリア語

guarda, rispondimi, signore mio dio, conserva la luce ai miei occhi, perché non mi sorprenda il sonno della morte

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chớ phó tôi cho ý muốn kẻ cừu địch tôi; vì những chứng dối, và kẻ buông ra sự hung bạo, đã dấy nghịch cùng tôi.

イタリア語

non espormi alla brama dei miei avversari; contro di me sono insorti falsi testimoni che spirano violenza

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi người bèn nắm đầu kẻ cừu địch mình, đâm gươm vào hông, và thảy đều ngã chết cùng nhau; chỗ đó bèn gọi là đồng gươm, ở trong ga-ba-ôn.

イタリア語

ciascuno afferrò la testa dell'avversario e gli cacciò la spada nel fianco: così caddero tutti insieme e quel luogo fu chiamato campo dei fianchi, che si trova in gàbaon

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,810,637 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK