From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chuyến bay của hoàng hậu amazon
flight of the amazon queen
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
các bạn hãy khẩn trương để khỏi lỡ chuyến xe buýt.
sbrigati, o perderai l'autobus.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
người đợi bảy ngày nữa, thả bò câu ra; nhưng chuyến nầy bò câu chẳng trở về cùng người nữa.
aspettò altri sette giorni, poi lasciò andare la colomba; essa non tornò più da lui
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
chương trình này hoạt hình một chuyến bay xuyên qua các tiểu hành tinh, có thay đổi hướng đi và quay. nó cũng hiển thị các tách màu 3 chiều xem bằng kính màu xanh/ đỏ. chủ yếu viết bởi jamie zawinski.
disegna un' animazione di volo attraverso un campo di asteroidi, con cambi di rotazione e direzione. si può anche attivare la visualizzazione 3d utilizzando gli occhiali rosso/ blu. maggior contributo apportato da jamie zawinski.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
người từ giã các người đó mà rằng: ví Ðức chúa trời khứng, thì chuyến khác ta sẽ đến nơi các ngươi; rồi người từ thành Ê-phê-sô mà đi.
tuttavia prese congedo dicendo: «ritornerò di nuovo da voi, se dio lo vorrà», quindi partì da efeso
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: