Trying to learn how to translate from the human translation examples.
cân đối
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
đối
論拠
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
phản Đối.
異議あり
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
phản đối!
- 異議あり!
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Translated.com
- 600 cân.
- 600キロかな
cán cân màu
カラーバランス
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
mặt đối mặt.
ドーシードー
"hàng" đối "hàng"
役に立たない情報ではない
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
cán cân trắng
ホワイトバランス
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Translated.com
cho hạng cân 60kg ,
体重130ポンド
cán cân trắng:
アクティブなフィルタ:
anh chị nên cân nhắc.
二つある、という事です。
Đi thôi, cân Đẩu vân.
行くわよ クラウドジャンパー!
- ... mất cân bằng! - mmm.
- 破壊されている
chúng ta cân bằng rồi...
この高度を維持できる
tao là cán cân công lý!
我は正義のはかり!
- thực ra có hai cân thôi.
4パウンドだよ
- tobias, hãy cân nhắc lại...
トビアス 考え直して
và thế giới này sẽ được cân bằng
全ての言葉の運命は 調和にある
cô nặng bao nhiêu, 45 cân?
45kg?
75kg thôi. lúc con cân chỉ được thế.
僕の体重が74キロだよ