From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bình dân
手頃な価格
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
chủ yếu là các bar bình dân phía nam.
サウス・サイドのバーね
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dùng từ bình dân thôi. con không sáng suốt như cha.
お願いする 私は父上ほど才能がない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vấn đề với bọn bình dân chúng tôi là chúng tôi biết ăn cắp vặt.
世間では 俺のように 手癖が悪い奴は 問題児と みなされる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngươi có hiểu là chuyện đó đáng nghi thế nào với người bình dân không? tốt lắm.
私の部下が相応しいお召し物を見つけたようだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: