Results for chỏng translation from Vietnamese to Japanese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

tôi không thể để anh ta nằm chỏng chơ ở đây cách bệnh viện 16 lốc đường.

Japanese

ここで法律は関係ない 病院から16ブロックだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðất lay động như người say; lỏng chỏng như cái võng, tội lỗi chất lên trên nặng trĩu, nó sẽ đổ xuống và không dậy được nữa!

Japanese

地は酔いどれのようによろめき、仮小屋のようにゆり動く。そのとがはその上に重く、ついに倒れて再び起きあがることはない。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

quả thật, người hạ lưu chỉ là hư không, người thượng đẳng chỉ là dối giả; nhắc để trên cân, chúng nó chỏng lên, chúng nó hết thảy nhau đều nhẹ hơn sự hư không.

Japanese

低い人はむなしく、高い人は偽りである。彼らをはかりにおけば、彼らは共に息よりも軽い。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,899,386,620 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK