From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chanh
レモン
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
bánh chanh?
レモンケーキ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mường chanh
ムオンチャン
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
nước xốt chanh?
レモンソースは?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
uống nước chanh thôi.
人格を形成しなおす
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nước chanh, thưa ông?
レモネードですね 50セントです
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chanh dại trên nền tím,
紫の下地に野生のレモン
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cái này chanh chua ghê lắm..
本物のできそこないって奴だ。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tonic và chanh, please.
トニックとライムを。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bánh chanh là món cháu thích.
ご苦労様
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng ta ăn bánh chanh chứ?
- ありがとうございます
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chàng biết cháu thích bánh chanh.
彼はあなたがレモンケーキが好きだと知っていた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trishanne, tôi cần một cốc trà chanh.
トリシャネ、紅茶とレモン一枚を 持ってきてくれる?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh có rượu rồi, nhưng thiếu chanh
酒はあるが、レモンが腐っている
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vào trong đi, tôi có nước chanh đấy.
中でレモネードでも
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có lẽ tôi có thể sử dụng một ít chanh.
well, maybe it could use a little lemon.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cho thêm ớt bột với chanh để nó ngấm qua đêm.
そしてウォッカを加える - いい考えだな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hai quả chanh và hai lon bia, đừng quên điều đó.
ライムを二つと ビールを数杯、覚えている?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu là tôi thì tôi sẽ chọn mùi chanh. chọn mùi đó đi.
ワタシならキーライムの香り
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ồ, em có... chị từng vắt chanh thẳng lên tóc chị đó.
あら、そうなの? よく髪にレモンジュース付けてたわ 覚えてる?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: