Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- để thi hành bản án này nhỉ?
- この刑罰にお前以上の適任はいないな?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hoãn thi hành án, anh có thêm 2 phút
死刑延期だ もう2分待ってやる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chi tiết toàn cục
グローバル詳細
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 2
Quality:
có vẻ như anh được hoãn thi hành án, oz.
2年間一緒にいたのに 知らなかったわ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
thám tử, cục hình sự.
いつの間にか、全員いたよ 殺人課のカーターです
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không tiền án tiền sự trộm vặt.
- 彼女もだぞ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dự án insight cần 1 sự sáng suốt.
プロジェクト・インサイトには 洞察力が必要だ。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tòa án hình sự, thành phố new york.
刑事裁判所だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
toàn cục
グローバル
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
cục cưng...
すてきな子?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng họ không biết dùng chước chi, vì dân sự đều chăm chỉ mà nghe ngài nói.
民衆がみな熱心にイエスに耳を傾けていたので、手のくだしようがなかった。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
- cục cưng...
- ベビ・・・
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"cục nợ"?
あなたが "担当"する?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
vụ của người dân kiện chống angela markham, tòa án bắt đầu hành sự.
これよりa・マーカムの 審議を始める
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa đã bán dân sự chúa không giá chi, và đáng giá chúng nó chẳng cao.
あなたはわずかの金であなたの民を売り、彼らのために高い価を求められませんでした。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
quản lý sự nhận diện toàn cục của mìnhname
アカウントと分身の管理name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðể thi hành cho chúng nó sự án đã chép. các thánh ngài được vinh hiển ấy. ha-lê-lu-gia!
しるされたさばきを彼らに行うためである。これはそのすべての聖徒に与えられる誉である。主をほめたたえよ。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
trong án mạng, chúng tôi quen với tử thi rồi.
失礼 みんな死体に慣れてるから
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cục đã chi trả cho marcus để dời đến sống ở d.c.
dcへのマーカスの引っ越し代金を本部が 払ってくれるから
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
biết gì không - - mình có đáp án đề thi toán cuối kỳ đây.
広めてくれ 数学の最終試験の解答ゲットしたぜ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: