From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hãy cho tôi thêm thời gian.
もう少し時間をください
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- hãy cho tôi thêm thời gian..
- もう少し時間を頂ければ...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy cho tôi biết.
言ってください...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- cho tôi thời gian.
"時間をくれ"
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tôi chỉ có thời gian
時間が長いだけだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy cho nó thời gian.
焦らずに... - 行くぞ ロナルド!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vậy, hãy cho tôi biết,
じゃあ... 教えてくれ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tôi có thời gian mà.
時間はあるよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cho tôi biết tôi còn bao nhiêu thời gian.
残り時間は?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cho tôi biết khi anh sẵn sàng.
始めてもいいかしら
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
có thể, nếu tôi có thời gian.
頼んだぞ。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy cho tôi biết có chuyện gì ở ngọn hải đăng.
あの灯台で 何をやってるんだ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dorry, bây giờ hãy cho tôi biết
まあまあ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy cho tôi xem.
見せてくれ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-tôi có thời gian chứ. -im nào.
俺には1週間しかない 黙れ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
giờ thì hãy cho tôi biết sự thật đi.
さぁ 本当の事を話しなさい
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không có thời gian.
時間がない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 3
Quality:
cho tôi biết khi nào anh quyết định xong.
決まったら 知らせてくれ... ...お前の 選択を
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi không có thời gian chi việc này
こんな事してる場合じゃない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy cho tôi biết tại sao tôi cần cô lúc này.
なぜそう思うか聞かせてもらおう
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: