Results for lẫy đẫy translation from Vietnamese to Japanese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

thật lộng lẫy.

Japanese

ところで

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không có cái lẫy.

Japanese

彼は...

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thật lộng lẫy xin chào!

Japanese

貫禄がある

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ông trông thật lộng lẫy.

Japanese

とてもシリアスに感じた

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lộng lẫy lắm. xong rồi. ngon.

Japanese

それはゴージャスだ それで決まりだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

"lẫy xe của pete, đi đón mẹ,

Japanese

車を借りてママの家に踏み込み・・

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

-elizabeth, con lộng lẫy quá... will!

Japanese

よく似合うじゃないか

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

rồi nào, nhân vật lộng lẫy nhất hành tinh đâu rồi.

Japanese

世界で一番素敵な人はどこ?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không phải là để làm cho gái già này nhìn lộng lẫy hơn.

Japanese

凄い大舞台だと思います

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hắn có 1 tiền sử lẫy lừng về bệnh tâm thần nghiêm trọng.

Japanese

長い間 精神を病んでいる

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy tin tôi đi, chỉ tập lại chút ít thôi, cô sẽ lộng lẫy.

Japanese

君のせいじゃない

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

còn ông thì chỉ ngồi nhà ăn tối cho đẫy bụng với gia đình quý báu của mình.

Japanese

文句があるなら やめればいい

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

một trong những chiến tích lẫy lừng của hắn là tấn công vào một mạng xã hội.

Japanese

彼の最も有名なハックの一つに snsの攻撃があった

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

muộn hơn nửa thế kỷ. nhưng cực kỳ sáng chói và lộng lẫy hệt như ông đã dự đoán.

Japanese

半世紀遅れて だが 彼の予測通り壮大で輝いていた

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nếu như tổ chức một show diễn thìanh sẽ thích ốm hay mập. Ý tôi nói là loại đẫy đà.

Japanese

多分 君がいい女を予約してるなら

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đấy không phải là một đám đất bẩn thỉu, dơ dáy, đẫy rẫy những loài sâu bọ bốc đầy mùi bùn đâu,

Japanese

穴と言っても 湿気やミミズ 不潔で不快な臭いとは縁がない

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi không phải là bác sĩ như hôn thê lừng lẫy của tôi, nhưng tôi sẽ đề nghị ông dùng 1 hoặc 3 viên percocet cho cái hông đó.

Japanese

私はドクターといっても 彼女のように医師ではないけど お尻の痛み止めに 私の鎮痛剤をあげます

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khởi đầu tranh cạnh, ấy như người ta mở đường nước chảy; vậy, khá thôi cãi lẫy trước khi đánh lộn.

Japanese

争いの初めは水がもれるのに似ている、それゆえ、けんかの起らないうちにそれをやめよ。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vậy, giô-sép đưa anh em mình lên đường. lại dặn họ rằng: xin anh em đừng cải lẫy nhau dọc đường.

Japanese

こうしてヨセフは兄弟たちを送り去らせ、彼らに言った、「途中で争ってはなりません」。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi đã quyết định dành nguyên tháng tám tại một thị trấn nước khoáng ở nebelsbad dưới dãy alpine sudetenwaltz, và ở lì trong grand budapest, một cơ ngơi đẹp như tranh, lộng lẫy và từng vang danh một thuở.

Japanese

その治療のために8月一杯を アルプス、スデツンバルツの ネーブルズバッド温泉で過ごすことにし グランド・ブダペストに宿を取った

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,934,694,926 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK