From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
thật lộng lẫy.
ところで
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không có cái lẫy.
彼は...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
thật lộng lẫy xin chào!
貫禄がある
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Ông trông thật lộng lẫy.
とてもシリアスに感じた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lộng lẫy lắm. xong rồi. ngon.
それはゴージャスだ それで決まりだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"lẫy xe của pete, đi đón mẹ,
車を借りてママの家に踏み込み・・
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
-elizabeth, con lộng lẫy quá... will!
よく似合うじゃないか
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
rồi nào, nhân vật lộng lẫy nhất hành tinh đâu rồi.
世界で一番素敵な人はどこ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không phải là để làm cho gái già này nhìn lộng lẫy hơn.
凄い大舞台だと思います
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hắn có 1 tiền sử lẫy lừng về bệnh tâm thần nghiêm trọng.
長い間 精神を病んでいる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy tin tôi đi, chỉ tập lại chút ít thôi, cô sẽ lộng lẫy.
君のせいじゃない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
còn ông thì chỉ ngồi nhà ăn tối cho đẫy bụng với gia đình quý báu của mình.
文句があるなら やめればいい
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
một trong những chiến tích lẫy lừng của hắn là tấn công vào một mạng xã hội.
彼の最も有名なハックの一つに snsの攻撃があった
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
muộn hơn nửa thế kỷ. nhưng cực kỳ sáng chói và lộng lẫy hệt như ông đã dự đoán.
半世紀遅れて だが 彼の予測通り壮大で輝いていた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu như tổ chức một show diễn thìanh sẽ thích ốm hay mập. Ý tôi nói là loại đẫy đà.
多分 君がいい女を予約してるなら
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Đấy không phải là một đám đất bẩn thỉu, dơ dáy, đẫy rẫy những loài sâu bọ bốc đầy mùi bùn đâu,
穴と言っても 湿気やミミズ 不潔で不快な臭いとは縁がない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không phải là bác sĩ như hôn thê lừng lẫy của tôi, nhưng tôi sẽ đề nghị ông dùng 1 hoặc 3 viên percocet cho cái hông đó.
私はドクターといっても 彼女のように医師ではないけど お尻の痛み止めに 私の鎮痛剤をあげます
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
khởi đầu tranh cạnh, ấy như người ta mở đường nước chảy; vậy, khá thôi cãi lẫy trước khi đánh lộn.
争いの初めは水がもれるのに似ている、それゆえ、けんかの起らないうちにそれをやめよ。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vậy, giô-sép đưa anh em mình lên đường. lại dặn họ rằng: xin anh em đừng cải lẫy nhau dọc đường.
こうしてヨセフは兄弟たちを送り去らせ、彼らに言った、「途中で争ってはなりません」。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã quyết định dành nguyên tháng tám tại một thị trấn nước khoáng ở nebelsbad dưới dãy alpine sudetenwaltz, và ở lì trong grand budapest, một cơ ngơi đẹp như tranh, lộng lẫy và từng vang danh một thuở.
その治療のために8月一杯を アルプス、スデツンバルツの ネーブルズバッド温泉で過ごすことにし グランド・ブダペストに宿を取った
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: