From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
lốc xoáy
竜巻
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 2
Quality:
lốc xoáy!
竜巻だ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 2
Quality:
mắt lốc xoáy.
それは竜巻の目だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
một cơn lốc đường ngọt.
嵐のように
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
rất cộc lốc. Đại khái là:
ぶっきらぼうで こんな感じだった
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
titus đối mặt với lốc xoáy.
タイタス vs.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta cần một cơn lốc xoáy.
竜巻が必要だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
phải. ta cần một cơn lốc xoáy. Ừ.
その通りだ 竜巻が必要
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
qua 5 lốc đường, sau đó quẹo trái.
位置を確認 tac 1へ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- có một cơn lốc xoáy khác đang tới đây.
- 別の竜巻が、こっちに向かってる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi đang dõi theo một cơn lốc xoáy lớn.
大規模な 竜巻を追跡中
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tao đang trong cơn lốc xoáy! - whoo!
- オレは竜巻の中だ、竜巻!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Đây là cơn lốc xoáy mạnh nhất mà tôi từng chứng kiến.
こんなデカい竜巻 見たこともない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không, mọi thứ đã như một cơn lốc với chúng tôi.
いいえ 私たちは 旋風みたいなもので
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tôi muốn tư liệu lốc xoáy trên mặt đất. - Đi nào.
早く行くぞ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hiện đang có hai cơn lốc xoáy rất lớn đang hướng tới thị trấn silverton.
2つの巨大な竜巻が シルバートンの町に移動しています
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta đã không có cách nào để biết cơn lốc xoáy đêm qua sẽ đánh vào đâu.
昨日の竜巻は 予測出来っこないよ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
...phá hủy bởi những cơn lốc xoáy. và hãy nhìn xem chúng mạnh cỡ nào.
巨大竜巻が町を襲い ご覧の通り被害は甚大です
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cơn siêu bão tạo nên các lốc xoáy... và trút mưa đá kích cỡ bằng quả bóng golf đến quả bóng chày.
竜巻をもたらした 強烈な嵐は ゴルフないし野球ボール大の ひょうを降らせました
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nó xuất hiện quá đột ngột với chúng tôi, đầu tiên là cơn lốc xoáy, sau đó thì nó đi mất.
いろんなことが あったんです 最初は竜巻でした - それで引っ越したんです
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: