Results for nâng đỡ translation from Vietnamese to Japanese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

nâng lên

Japanese

前面に

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nâng cao...

Japanese

詳細

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

& nâng cao

Japanese

詳細(a)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

- nâng ly.

Japanese

- 乾杯 ちっこい

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nâng cấp 11mb

Japanese

11mb アップグレード

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 30
Quality:

Vietnamese

nâng ly nào.

Japanese

乾杯

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nâng súng lên!

Japanese

控え銃!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- nâng nó lên!

Japanese

- 引き出せ!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nâng khiên lên!

Japanese

盾で覆え!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trái đất đã khôi phục khả năng nâng đỡ sự sống...

Japanese

地球が生命維持状態へと 復活した以上

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

linh hồn tôi đeo theo chúa; tay hữu chúa nâng đỡ tôi.

Japanese

わたしの魂はあなたにすがりつき、あなたの右の手はわたしをささえられる。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúa sẽ giải thoát con khỏi tội lỗi, cứu và nâng đỡ con.

Japanese

一番流行が酷かったときは 週に100体以上ここに

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ta sẽ nâng đỡ arius thành người kế vị xứng đáng của ta!

Japanese

私には立派な後継者の アリウスがいる!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tay ta sẽ nâng đỡ người, cánh tay ta sẽ làm cho người mạnh mẽ.

Japanese

わが手は常に彼と共にあり、わが腕はまた彼を強くする。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nầy, Ðức chúa trời là sự tiếp trợ tôi, chúa là Ðấng nâng đỡ linh hồn tôi.

Japanese

見よ、神はわが助けぬし、主はわがいのちを守られるかたです。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngài nâng đỡ người khốn cùng lên khỏi bụi tro, cất kẻ thiếu thốn khỏi đống phân,

Japanese

主は貧しい者をちりからあげ、乏しい者をあくたからあげて、

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

và tán dương rằng sự quả cảm của ta đã truyền cảm hứng cho chung nâng đỡ tinh thần chúng

Japanese

そして 私がどれだけ彼女らを勇気づけ 気持ちを高めたか囁くのよ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sự nhân từ và chơn thật bảo hộ vua; người lấy lòng nhân từ mà nâng đỡ ngôi nước mình.

Japanese

いつくしみと、まこととは王を守る、その位もまた正義によって保たれる。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

xin hãy ban lại cho tôi sự vui vẻ về sự cứu rỗi của chúa, dùng thần linh sẵn lòng mà nâng đỡ tôi.

Japanese

あなたの救の喜びをわたしに返し、自由の霊をもって、わたしをささえてください。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì cánh tay kẻ ác sẽ bị gãy, nhưng Ðức giê-hô-va nâng đỡ người công bình.

Japanese

悪しき者の腕は折られるが、主は正しい者を助けささえられるからである。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,913,189,823 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK