From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nâng lên
前面に
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
nâng cao...
詳細
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
& nâng cao
詳細(a)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- nâng ly.
- 乾杯 ちっこい
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nâng cấp 11mb
11mb アップグレード
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 30
Quality:
nâng ly nào.
乾杯
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nâng súng lên!
控え銃!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- nâng nó lên!
- 引き出せ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nâng khiên lên!
盾で覆え!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
trái đất đã khôi phục khả năng nâng đỡ sự sống...
地球が生命維持状態へと 復活した以上
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
linh hồn tôi đeo theo chúa; tay hữu chúa nâng đỡ tôi.
わたしの魂はあなたにすがりつき、あなたの右の手はわたしをささえられる。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa sẽ giải thoát con khỏi tội lỗi, cứu và nâng đỡ con.
一番流行が酷かったときは 週に100体以上ここに
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ta sẽ nâng đỡ arius thành người kế vị xứng đáng của ta!
私には立派な後継者の アリウスがいる!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tay ta sẽ nâng đỡ người, cánh tay ta sẽ làm cho người mạnh mẽ.
わが手は常に彼と共にあり、わが腕はまた彼を強くする。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nầy, Ðức chúa trời là sự tiếp trợ tôi, chúa là Ðấng nâng đỡ linh hồn tôi.
見よ、神はわが助けぬし、主はわがいのちを守られるかたです。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài nâng đỡ người khốn cùng lên khỏi bụi tro, cất kẻ thiếu thốn khỏi đống phân,
主は貧しい者をちりからあげ、乏しい者をあくたからあげて、
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
và tán dương rằng sự quả cảm của ta đã truyền cảm hứng cho chung nâng đỡ tinh thần chúng
そして 私がどれだけ彼女らを勇気づけ 気持ちを高めたか囁くのよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sự nhân từ và chơn thật bảo hộ vua; người lấy lòng nhân từ mà nâng đỡ ngôi nước mình.
いつくしみと、まこととは王を守る、その位もまた正義によって保たれる。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
xin hãy ban lại cho tôi sự vui vẻ về sự cứu rỗi của chúa, dùng thần linh sẵn lòng mà nâng đỡ tôi.
あなたの救の喜びをわたしに返し、自由の霊をもって、わたしをささえてください。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vì cánh tay kẻ ác sẽ bị gãy, nhưng Ðức giê-hô-va nâng đỡ người công bình.
悪しき者の腕は折られるが、主は正しい者を助けささえられるからである。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: