Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
lý thuyết tài chính tiền tệ
financial and monetary theory
Last Update: 2021-05-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đây là cách hiển thị giá trị tiền tệ.
通貨の表示方法です
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bọn họ muốn trả lãi trước khi anh bán tiền tệ.
利子を払えと言われた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bán tiền tệ trò chơi trực tuyến đổi lấy tiền thật?
マルチオンラインゲーム通貨を 本物の現金で売っているんだ。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chính sách tiền tệ chỉ là công cụ cho việc cuối cùng.
金融政策は、もう効かないです。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
v à bố biết gần đây có những chuyện tồi tệ.
最近 この辺りで 嫌われてると知ってる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tệ lắm hả? tính tiền đi cô ơi. tôi đi đyâ.
調子悪いの? 私は帰ります
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: