Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Be the first to vote
Vietnamese
Đám tiểu sinh sẽ cứu các vị thoát khỏi cảnh tù tội, bất công. không thành vấn đề. chắc chìa khóa ở đâu đó.
Japanese
今解放するよ この辺に鍵があるはずさ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Be the first to vote
Vietnamese
hãy nói cho dân y-sơ-ra-ên rằng: nếu một người đàn bà lỗi đạo và phạm tội bất chánh cùng chồng,
Japanese
「イスラエルの人々に告げなさい、『もし人の妻たる者が、道ならぬ事をして、その夫に罪を犯し、
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Be the first to vote
Vietnamese
phi-nê-a, con trai thầy tế lễ Ê-lê-a-sa, nói cùng người ru-bên, người gát, và người ma-na-se, mà rằng: ngày nay chúng tôi biết rằng Ðức giê-hô-va ngự giữa chúng ta, vì các ngươi không có phạm tội bất trung này cùng Ðức giê-hô-va; như vậy các ngươi đã giải cứu dân y-sơ-ra-ên khỏi tay Ðức giê-hô-va.