Results for với bộ đội trong chuồng heo translation from Vietnamese to Japanese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

với bộ đội trong chuồng heo

Japanese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

mấy con raptors cũng được sinh trong chuồng thôi.

Japanese

あなたの猛禽類は、飼育下で生まれています。

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi nói điều này với mọi đội trong tất cả các bộ phận.

Japanese

そのためにチーム全体で対処します

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

y cái lúc anh cố lấy le các em gái trong chuồng dơi.

Japanese

バッティングセンターで そう女性に言ってたわね?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không có gì đáng buồn hơn là nhốt mãnh thú vào trong chuồng.

Japanese

檻の中の猛獣か あわれなもんだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

một trong số các anh rơi cái áo, sáng nay tìm thấy trong chuồng hổ.

Japanese

トラの檻に 上着が残ってた

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- liên lạc với bộ chỉ huy.

Japanese

- 本部に連絡しろ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chào mừng đến với bộ lập lịch tác vụ

Japanese

タスクスケジューラへようこそ

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

râu của ông sẽ rất hợp với bộ đồ.

Japanese

刑務所に入れられた コソ泥だって

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cuối cùng mọi sự đã không thành với fear và toàn bộ đội online kingdom,

Japanese

残念なことに ここまでだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

-Đối với bộ nhớ? không có gì.

Japanese

記憶を戻す?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cháu sẽ cần một đôi giày để đi cùng với bộ vét.

Japanese

スーツに似合う 靴も必要だな

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng mà nó với bộ trang phục kia thì anh chịu.

Japanese

服に関しては 何もできない

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

có chắc là ông muốn kiểm tra lại với bộ máy của ông?

Japanese

そんな感じか?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh có muốn chấp nhận đề nghị làm việc với bộ vĩnh hằng không?

Japanese

"上" に報告して欲しい?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

"bẫy động vật ăn thịt với bộ kẹp cỡ 42-inch."

Japanese

107cmの大型トラップ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

- có gì không ổn với bộ đàm à? - bị trục trặc.

Japanese

無線で言ったろ?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng tôi cần kế nghi binh, và nói thật chú là người duy nhất hợp với bộ đồ này.

Japanese

え? ディバージョン(陽動)が必要だ 人目を反らせるのはズバリお前だけだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người phi-li-tin đều làm như vậy, bắt hai con bò cái còn cho bú, thắng vào một cái xe, rồi nhốt các con nhỏ chúng nó trong chuồng.

Japanese

人々はそのようにした。すなわち、彼らは二頭の乳牛をとって、これを車につなぎ、そのおのおのの子牛を家に閉じこめ、

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Được rồi, bình tĩnh đi. Đi gặp bố cậu đi. và đừng đi với bộ mặt đầy nước mắt như thế.

Japanese

さあ 父親のところに行ってやれ 暗い顔はダメだぞ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngươi lấy nó từ cổ của 1 kẻ ngươi giết hay ngươi mua nó để hợp với bộ đồ quý phái của ngươi?

Japanese

死体の首からもぎ取ったものか? それともその服に合わせて購入したものか?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,794,468,548 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK