Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
mấy con raptors cũng được sinh trong chuồng thôi.
あなたの猛禽類は、飼育下で生まれています。
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
tôi nói điều này với mọi đội trong tất cả các bộ phận.
そのためにチーム全体で対処します
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
y cái lúc anh cố lấy le các em gái trong chuồng dơi.
バッティングセンターで そう女性に言ってたわね?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
không có gì đáng buồn hơn là nhốt mãnh thú vào trong chuồng.
檻の中の猛獣か あわれなもんだ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
một trong số các anh rơi cái áo, sáng nay tìm thấy trong chuồng hổ.
トラの檻に 上着が残ってた
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- liên lạc với bộ chỉ huy.
- 本部に連絡しろ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chào mừng đến với bộ lập lịch tác vụ
タスクスケジューラへようこそ
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
râu của ông sẽ rất hợp với bộ đồ.
刑務所に入れられた コソ泥だって
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
cuối cùng mọi sự đã không thành với fear và toàn bộ đội online kingdom,
残念なことに ここまでだ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
-Đối với bộ nhớ? không có gì.
記憶を戻す?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
cháu sẽ cần một đôi giày để đi cùng với bộ vét.
スーツに似合う 靴も必要だな
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
nhưng mà nó với bộ trang phục kia thì anh chịu.
服に関しては 何もできない
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
có chắc là ông muốn kiểm tra lại với bộ máy của ông?
そんな感じか?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
anh có muốn chấp nhận đề nghị làm việc với bộ vĩnh hằng không?
"上" に報告して欲しい?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
"bẫy động vật ăn thịt với bộ kẹp cỡ 42-inch."
107cmの大型トラップ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
- có gì không ổn với bộ đàm à? - bị trục trặc.
無線で言ったろ?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chúng tôi cần kế nghi binh, và nói thật chú là người duy nhất hợp với bộ đồ này.
え? ディバージョン(陽動)が必要だ 人目を反らせるのはズバリお前だけだ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
người phi-li-tin đều làm như vậy, bắt hai con bò cái còn cho bú, thắng vào một cái xe, rồi nhốt các con nhỏ chúng nó trong chuồng.
人々はそのようにした。すなわち、彼らは二頭の乳牛をとって、これを車につなぎ、そのおのおのの子牛を家に閉じこめ、
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Được rồi, bình tĩnh đi. Đi gặp bố cậu đi. và đừng đi với bộ mặt đầy nước mắt như thế.
さあ 父親のところに行ってやれ 暗い顔はダメだぞ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ngươi lấy nó từ cổ của 1 kẻ ngươi giết hay ngươi mua nó để hợp với bộ đồ quý phái của ngươi?
死体の首からもぎ取ったものか? それともその服に合わせて購入したものか?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :