From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
xén
切り取る
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
xén bởi
クリッピング
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 2
Quality:
xén cánh.
翼を切る
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mường xén
ムオン・セン
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xén tự động:
自動切り取り:no autocrop
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xén tỷ lệ hình thể
アスペクト比切り取り
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
cần máy xén giấy chứ?
シュレッダーにかける?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kích cỡ gần nhất rồi xén
最も近いサイズに切り取る
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kiểu như xén cỏ, quét sạch, rồi đi.
植えたり 刈ったり
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
này, còn em thì nên mua máy xén cỏ đi nhé.
。 。 ーおい!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ở đây hãy đặt vị trí của góc chọn bên trái trên để xén.
切り取る範囲の左上の角を設定します。top left corner position for cropping
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không phải phán xén gì nhưng cô đang làm gì trong đó vậy?
何でだか 分かんないですけど
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thi thể bị cắt xén của pedro gonzales được tìm thấy sáng nay tại ngân hàng chicago.
ゴンザレスさんの 遺体が 発見されました
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những mảnh vụn... và tấm liệm với từ tính mạnh... bao bọc cái xác đã bị cắt xén.
すごい磁気のとばり... 傷ついた遺骸の覆い? 誰もその全体像を...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ở đây hãy chọn phương pháp xử lý cách xén tự động ảnh để gỡ bỏ khung màu đen nằm chung quanh ảnh được xoay.
回転された画像の周りの黒いフレームを取り除く自動切り取りの方法を選択します。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tính năng bù về điểm màu đen (bpc) có phải hoạt động được cùng với Ý định đo màu tương đối. Ý định dựa vào nhận thức nên không thay đổi gì, vì bpc luôn luôn được bật, và trong Ý định đo màu tuyệt đối nó luôn luôn đã tắt. bpc có phải bù về sự thiếu các hồ sơ icc trong việc vẽ sắc màu tối. Đối với bpc, những sắc màu tối được ánh xạ tối đa (không xén gì) từ vật chứa gốc đến vật chứa đích, v. d. tổ hợp giấy/ mực.
ブラックポイント補正 (bpc) は相対比色インテントと連動して動きます。知覚的インテントでは bpc が常に有効になっているので違いは出ません。絶対比色インテントでは bpc は常に無効になっています。 bpc は暗いトーンのレンダリングで icc プロファイルの欠落を補います。bpc を使うと、暗いトーンがオリジナルメディアから出力先のメディア (例えば紙とインクの組み合わせ) が表現できるものに最適にマップされます (クリッピングなし)。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: